検索ワード: pranzo (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

pranzo

ベトナム語

bữa ăn trưa

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

il fariseo si meravigliò che non avesse fatto le abluzioni prima del pranzo

ベトナム語

người pha-ri-si thấy ngài không rửa trước bữa ăn, thì lấy làm lạ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

come chi invita gli amici a parte del suo pranzo, mentre gli occhi dei suoi figli languiscono

ベトナム語

người nào nộp bằng hữu mình cho bị cướp, mắt của con cái nó sẽ bị hao mòn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

dopo che ebbe finito di parlare, un fariseo lo invitò a pranzo. egli entrò e si mise a tavola

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đương phán, có một người pha-ri-si mời ngài về nhà dùng bữa. ngài vào ngồi bàn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

di nuovo mandò altri servi a dire: ecco ho preparato il mio pranzo; i miei buoi e i miei animali ingrassati sono gia macellati e tutto è pronto; venite alle nozze

ベトナム語

vua lại sai đầy tớ khác mà dặn rằng: hãy nói với người được mời như vầy: nầy, ta đã sửa soạn tiệc rồi; bò và thú béo đã giết xong, mọi việc đã sẵn cả, hãy đến mà dự tiệc cưới.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

disse poi a colui che l'aveva invitato: «quando offri un pranzo o una cena, non invitare i tuoi amici, né i tuoi fratelli, né i tuoi parenti, né i ricchi vicini, perché anch'essi non ti invitino a loro volta e tu abbia il contraccambio

ベトナム語

ngài cũng phán với người mời ngài rằng: khi ngươi đãi bữa trưa hoặc bữa tối, đừng mời bạn hữu, anh em, bà con và láng giềng giàu, e rằng họ cũng mời lại mà trả cho ngươi chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,766,483 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK