検索ワード: prescrizioni (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

prescrizioni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

essi entreranno nel mio santuario e si avvicineranno alla mia tavola per servirmi e custodiranno le mie prescrizioni

ベトナム語

Ấy là những kẻ sẽ vào nơi thánh ta, đến gần nơi bàn ta đặng hầu việc ta, và giữ vật ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

erano giusti davanti a dio, osservavano irreprensibili tutte le leggi e le prescrizioni del signore

ベトナム語

cả hai đều là công bình trước mặt Ðức chúa trời, vâng giữ mọi điều răn và lễ nghi của chúa một cách không chỗ trách được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

le altre gesta di giosia, le sue opere di pietà secondo le prescrizioni della legge del signore

ベトナム語

các công việc khác của giô-si-a, những việc thiện người làm cứ theo điều đã chép trong sách luật pháp của Ðức giê-hô-va và các sự người, từ đầu đến cuối,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

metterete in pratica le mie prescrizioni e osserverete le mie leggi, seguendole. io sono il signore, vostro dio

ベトナム語

các ngươi hãy tuân mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta đặng noi theo: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ama dunque il signore tuo dio e osserva le sue prescrizioni: le sue leggi, le sue norme e i suoi comandi

ベトナム語

ngươi phải kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và hằng gìn giữ điều ngài truyền ngươi phải gìn giữ, tức là luật lệ, mạng lịnh, và điều răn của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

osserverete dunque tutte le mie leggi e tutte le mie prescrizioni e le metterete in pratica, perché il paese dove io vi conduco ad abitare non vi rigetti

ベトナム語

các ngươi hãy gìn giữ làm theo những luật pháp và mạng lịnh ta, hầu cho xứ mà ta dẫn các ngươi đến ở không mửa các ngươi ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi riunirono i fratelli e si purificarono; quindi entrarono, secondo il comando del re e le prescrizioni del signore, per purificare il tempio

ベトナム語

chúng hiệp anh em mình lại, dọn mình cho sạch, rồi cứ theo lịnh vua truyền dạy, và lời phán của Ðức giê-hô-va, họ đi vào làm sạch đền của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

voi dunque osserverete le mie leggi e le mie prescrizioni e non commetterete nessuna di queste pratiche abominevoli: né colui che è nativo del paese, né il forestiero in mezzo a voi

ベトナム語

còn các ngươi, hoặc dân bổn xứ, hoặc kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi, phải giữ luật pháp và mạng lịnh ta, đừng làm một trong những điều quái gớm nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

annullando, per mezzo della sua carne, la legge fatta di prescrizioni e di decreti, per creare in se stesso, dei due, un solo uomo nuovo, facendo la pace

ベトナム語

là sự thù nghịch đã phân rẽ ra, bởi vì ngài đã đem thân mình mà trừ bỏ luật pháp của các điều răn chép thành điều lệ. như vậy, khi làm cho hòa nhau, ngài muốn lấy cả hai lập nên một người mới ở trong ngài,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i sacerdoti leviti figli di zadòk, che hanno osservato le prescrizioni del mio santuario quando gli israeliti si erano allontanati da me, si avvicineranno a me per servirmi e staranno davanti a me per offrirmi il grasso e il sangue. parola del signore dio

ベトナム語

Ðến như các thầy tế lễ họ lê-vi, con cháu của xa-đốc, còn coi giữ nơi thánh ta khi con cái y-sơ-ra-ên lầm lạc cách xa ta, những kẻ đó sẽ gần ta đặng hầu việc, sẽ đứng trước mặt ta đặng dâng mỡ và huyết, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i sacerdoti che portavano l'arca si erano fermati in mezzo al giordano, finché fosse eseguito ogni ordine che il signore aveva comandato a giosuè di comunicare al popolo, e secondo tutte le prescrizioni di mosè a giosuè. il popolo dunque si affrettò a passare

ベトナム語

những thầy tế lễ khiêng hòm đều đứng giữa sông giô-đanh cho đến chừng nào đã làm xong mọi việc mà Ðức giê-hô-va đã dặn biểu giô-suê truyền lại cho dân sự, theo mạng lịnh mà môi-se đã truyền cho giô-suê. dân sự bèn lật đật đi qua sông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

anche il sacerdote che, tra i figli di aronne, sarà unto per succedergli, farà questa offerta; è una prescrizione perenne: sarà bruciata tutta in onore del signore

ベトナム語

họ sẽ lấy một nắm bột lọc trong của lễ chay và dầu, cùng hết thảy nhũ hương ở trên, đem xông trên bàn thờ làm kỷ niệm về một của lễ có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,945,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK