検索ワード: sottomessi (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

sottomessi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

siate sottomessi gli uni agli altri nel timore di cristo

ベトナム語

hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

sappia dirigere bene la propria famiglia e abbia figli sottomessi con ogni dignità

ベトナム語

phải khéo cai trị nhà riêng mình, giữ con cái mình cho vâng phục và ngay thật trọn vẹn;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i nemici del signore gli sarebbero sottomessi e la loro sorte sarebbe segnata per sempre

ベトナム語

ta sẽ lấy màu mỡ ngũ cốc mà nuôi họ. và làm cho ngươi được no nê bằng mật ong nơi hòn đá.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

state sottomessi ad ogni istituzione umana per amore del signore: sia al re come sovrano

ベトナム語

vì cớ chúa, hãy phục theo mọi phép tắc loài người lập lên, hoặc vua, như đấng rất cao,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

per dodici anni essi erano stati sottomessi a chedorlaomer, ma il tredicesimo anno si erano ribellati

ベトナム語

trong mười hai năm các vua nầy đều là chư-hầu của vua kết-rô-lao me; nhưng qua năm thứ mười ba, thì họ dấy loạn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

esorta gli schiavi a esser sottomessi in tutto ai loro padroni; li accontentino e non li contraddicano

ベトナム語

hãy khuyên những tôi tớ phải vâng phục chủ mình, phải làm đẹp lòng chủ trong mọi việc, chớ cãi trả,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

perciò è necessario stare sottomessi, non solo per timore della punizione, ma anche per ragioni di coscienza

ベトナム語

vậy nên cần phải vâng phục, chẳng những vì sợ hình phạt thôi, nhưng cũng vì cớ lương tâm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma un tempo, per la vostra ignoranza di dio, eravate sottomessi a divinità, che in realtà non lo sono

ベトナム語

xưa kia, anh em chẳng biết Ðức chúa trời chi hết, thì làm tôi các thần vốn không phải là thần.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tuttavia essi saranno a lui sottomessi; così conosceranno la differenza fra la sottomissione a me e quella ai regni delle nazioni»

ベトナム語

song chúng nó sẽ bị phục dịch hắn, hầu cho biết phục sự ta và phục dịch nước khác là có phân biệt thể nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ugualmente, voi, giovani, siate sottomessi agli anziani. rivestitevi tutti di umiltà gli uni verso gli altri, perché ma dà grazia agli umili

ベトナム語

cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

obbedite ai vostri capi e state loro sottomessi, perché essi vegliano su di voi, come chi ha da renderne conto; obbedite, perché facciano questo con gioia e non gemendo: ciò non sarebbe vantaggioso per voi

ベトナム語

hãy vâng lời kẻ dắt dẫn anh em và chịu phục các người ấy, bởi các người ấy tỉnh thức về linh hồn anh em, dường như phải khai trình, hầu cho các người ấy lấy lòng vui mừng mà làm xong chức vụ mình, không phàn nàn chi, vì ấy chẳng ích lợi gì cho anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ad essere prudenti, caste, dedite alla famiglia, buone, sottomesse ai propri mariti, perché la parola di dio non debba diventare oggetto di biasimo

ベトナム語

có nết na, trinh chánh, trông nom việc nhà; lại biết ở lành, vâng phục chồng mình, hầu cho đạo Ðức chúa trời khỏi bị một lời chê bai nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,199,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK