検索ワード: spetta (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

spetta

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

spetta forse a me giudicare quelli di fuori? non sono quelli di dentro che voi giudicate

ベトナム語

vì chưng có phải tôi nên đoán xét kẻ ở ngoài sao? há chẳng phải anh em nên đoán xét những người ở trong sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

per il resto di quanto occorre per la casa del tuo dio e che spetta a te di procurare, lo procurerai a spese del tesoro reale

ベトナム語

còn các vật gì khác ngươi cần dùng về chi phí đền thờ của Ðức chúa trời ngươi, khá lấy các vật ấy nơi kho tàng vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma egli rispose: «non spetta a voi conoscere i tempi e i momenti che il padre ha riservato alla sua scelta

ベトナム語

ngài đáp rằng: kỳ hạn và ngày giờ mà cha đã tự quyền định lấy, ấy là việc các ngươi chẳng nên biết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il più giovane disse al padre: padre, dammi la parte del patrimonio che mi spetta. e il padre divise tra loro le sostanze

ベトナム語

người em nói với cha rằng: thưa cha, xin chia cho tôi phần của mà tôi sẽ được. người cha liền chia của mình cho hai con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

fra il possesso dei leviti e il possesso della città, e fra ciò che spetta al principe; quel che si trova tra la frontiera di giuda e quella di beniamino sarà del principe

ベトナム語

như vậy thì phần của vua sẽ là cả một khoảng gồm giữa bờ cõi giu-đa và bờ cõi bên-gia-min, trừ ra sản nghiệp của người lê-vi và địa phần thành phố, còn thảy cả sẽ thuộc về vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

dovete mangiarlo in luogo santo, perché è la parte che spetta a te e ai tuoi figli, tra i sacrifici consumati dal fuoco in onore del signore: così mi è stato ordinato

ベトナム語

phải ăn của lễ nầy tại nơi thánh, vì là phần của ngươi và của các con trai ngươi trong những của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va; bởi vì đã phán dặn ta làm như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

io dissi: «ascoltate, capi di giacobbe, voi governanti della casa d'israele: non spetta forse a voi conoscere la giustizia

ベトナム語

vậy nên ta nói rằng: các trưởng của gia-cốp và các ngươi là kẻ cai trị nhà y-sơ-ra-ên, hãy nghe! há chẳng phải các ngươi nên biết sự công nghĩa sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tra le pietre levigate del torrente è la parte che ti spetta: esse sono la porzione che ti è toccata. anche ad esse hai offerto libazioni, hai portato offerte sacrificali. e di questo dovrei forse consolarmi

ベトナム語

những đá bóng láng nơi khe suối, tức là phần riêng ngươi; thật, đó là phần ngươi; nên ngươi làm lễ quán và dâng của lễ chay cho những đá đó! ta há chẳng giận về những sự đó sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ecco, è la terza volta che sto per venire da voi, e non vi sarò di peso, perché non cerco i vostri beni, ma voi. infatti non spetta ai figli mettere da parte per i genitori, ma ai genitori per i figli

ベトナム語

nầy là lần thứ ba tôi sẵn sàng đi đến cùng anh em, và tôi sẽ chẳng làm lụy cho anh em đâu, vì không phải tôi tìm của cải anh em, bèn là tìm chính anh em vậy; thật, chẳng phải con cái nên chứa của quí cho cha mẹ, nhưng thà cha mẹ chứa cho con cái thì hơn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

della metà che spetta agli israeliti prenderai l'uno per cinquanta delle persone del grosso bestiame, degli asini e del bestiame minuto; lo darai ai leviti, che hanno la custodia della dimora del signore»

ベトナム語

còn trong phân nửa kia thuộc về dân y-sơ-ra-ên, hoặc người, hoặc bò, hoặc lừa hay chiên, tức các súc vật, ngươi phải cứ mỗi năm chục mà để riêng ra một, và giao cho người lê-vi có chức phận coi sóc đền tạm của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,064,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK