検索ワード: valle (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

valle

ベトナム語

thung lũng

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

valle dei treniname

ベトナム語

name=tam giác name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

e lod e ono, nella valle degli artigiani

ベトナム語

lô-đơ, và Ô-nơ, tức là trũng của các thợ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

di nuovo i filistei tornarono a invadere la valle

ベトナム語

người phi-li-tin lại bủa khắp trong trũng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

di là partirono e si accamparono nella valle di zered

ベトナム語

họ đi từ đó đóng trại tại đèo xê-rết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

così ci fermammo nella valle di fronte a bet-peor

ベトナム語

Ấy vậy, chúng ta có ở trong trũng, đối ngang bết-phê -o.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

i filistei giunsero e si sparsero per la valle di rèfaim

ベトナム語

vả dân phi-li-tin đã loán đến, tràn ra trong trũng rê-pha-im.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

abisai figlio di zeruià sconfisse nella valle del sale diciottomila idumei

ベトナム語

vả lại, a-bi-sai, con trai của xê-ru-gia, đánh giết tại trong trũng muối, một vạn tám ngàn người Ê-đôm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

i filistei salirono poi di nuovo e si sparsero nella valle di rèfaim

ベトナム語

dân phi-li-tin trở lại lần thứ nhì, và bủa ra trong trũng rê-pha-im.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

kiriataim, sibma e zeret-sacar sulle montagne che dominano la valle

ベトナム語

ki-ri-a-ta-im, síp-ma, xê-rết-ha-sa-cha ở trên núi của trũng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

asa gli andò incontro; si schierarono a battaglia nella valle di sefata presso maresa

ベトナム語

xê-rách, người Ê-thi-ô-bi kéo đạo binh một trăm vạn người, và ba trăm cỗ xe, ra hãm đánh người giu-đa, và đi đến ma-rê-sa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

egli annunziò: «dice il signore: scavate molte fosse in questa valle

ベトナム語

người nói: Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy đào cho nhiều hầm hố khắp trong trũng này.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

distrusse queste città e tutta la valle con tutti gli abitanti delle città e la vegetazione del suolo

ベトナム語

hủy diệt hai thành nầy, cả đồng bằng, hết thảy dân sự cùng các cây cỏ ở nơi đất đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

quel luogo fu chiamato valle di escol a causa del grappolo d'uva che gli israeliti vi tagliarono

ベトナム語

người ta gọi chỗ nầy là khe Ếch-côn, vì có chùm nho mà dân y-sơ-ra-ên đã cắt tại đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

abram si stabilì nel paese di canaan e lot si stabilì nelle città della valle e piantò le tende vicino a sòdoma

ベトナム語

Áp-ram ở trong xứ ca-na-an, còn lót ở trong thành của đồng bằng và dời trại mình đến sô-đôm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

al ritorno dalla sua vittoria sugli aramei, davide acquistò ancora fama, sconfiggendo nella valle del sale diciottomila idumei

ベトナム語

sau khi thắng dân sy-ri trở về, Ða-vít lại nổi danh tiếng, vì đánh giết một vạn tám ngàn dân Ê-đôm trong trũng muối.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

saul con essi e tutto l'esercito di israele sono nella valle del terebinto a combattere contro i filistei»

ベトナム語

các anh con ở cùng sau-lơ và hết thảy người y-sơ-ra-ên tại trong trũng Ê-la, để đánh giặc cùng dân phi-li-tin.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

egli sconfisse gli idumei nella valle del sale, uccidendone diecimila. in tale guerra occupò sela e la chiamò iokteèl, come è chiamata fino ad oggi

ベトナム語

a-ma-xia giết một muôn quân Ê-đôm tại trong trũng muối, hãm lấy thành sê-la, và đặt tên là giốc-then, hãy còn đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

allora risalii di notte la valle, sempre osservando le mura; poi, rientrato per la porta della valle, tornai a casa

ベトナム語

kế đó, ban đêm tôi bắt đường khe đi lên, xem xét vách thành; rồi tôi thối lại, vào nơi cửa trũng mà trở về.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

come armento che scende per la valle: lo spirito del signore li guidava al riposo. così tu conducesti il tuo popolo, per farti un nome glorioso

ベトナム語

thần của Ðức giê-hô-va đã khiến dân sự yên nghỉ, như bầy vật xuống nơi trũng. cũng vậy, ngài đã dắt dân mình đi đường, để cho rạng danh vinh hiển mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,988,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK