プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
semuanya ini kuberitahukan kepadamu, supaya kegembiraan-ku ada dalam hatimu, dan kegembiraanmu menjadi sempurna
ta nói cùng các ngươi những điều đó, hầu cho sự vui mừng của ta trong các ngươi, và sự vui mừng các ngươi được trọn vẹn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hendaklah kalian sungguh-sungguh menyesal dan menangis serta meratap; hendaklah tertawamu menjadi tangisan dan kegembiraanmu menjadi kesedihan
hãy cảm biết sự khốn nạn mình, hãy đau thương khóc lóc; hãy đổi cười ra khóc, đổi vui ra buồn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
'kami memainkan lagu gembira untuk kalian, tetapi kalian tidak mau menari! kami menyanyikan lagu perkabungan, dan kalian tidak mau menangis!
mà rằng: ta đã thổi sáo, mà bay không nhảy múa; ta đã than vãn, mà bay không khóc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: