検索ワード: kekayaannya (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

kekayaannya

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

kekayaannya semakin bertambah dan ia menjadi kaya raya

ベトナム語

người nên thạnh vượng, của cải càng ngày càng thêm cho đến đỗi người trở nên rất lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

mereka itu mengandalkan kekayaannya, dan menyombongkan harta bendanya

ベトナム語

chúng nó nhờ cậy nơi tài sản mình, phô trương của cải dư dật mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

segala kekayaannya akan musnah, karena luapan amarah allah

ベトナム語

hoa lợi của nhà nó sẽ bị đem đi mất, tài sản nó sẽ bị trôi đi trong ngày thạnh nộ của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

tetapi seandainya segala kekayaannya itu kauambil, pasti dia akan langsung mengutuki engkau!

ベトナム語

nhưng bây giờ hãy giơ tay chúa ra chúa ra, đụng đến hại các vật người có, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

dan kekayaannya akan kumusnahkan. aku akan melepaskan kemarahan-ku kepada pelusium, kota yang menjadi benteng mesir

ベトナム語

ta sẽ đổ cơn giận ta trên sin, là thành vững bền của Ê-díp-tô, và sẽ diệt dân chúng của nô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

tuhan berkata, "orang arif tak boleh bangga karena kebijaksanaannya, orang kuat karena kekuatannya, dan orang kaya karena kekayaannya

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: người khôn chớ khoe sự khôn mình; người mạnh chớ khoe sự mạnh mình; người giàu chớ khoe sự giàu mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

yakub mendengar anak-anak laban berkata begini, "yakub telah mengambil segala harta milik ayah kita. semua kekayaannya berasal dari harta ayah kita.

ベトナム語

gia-cốp được nghe lời các con la-ban nói rằng: gia-cốp đã lấy hết gia tài cha ta, và vì nhờ của cha ta, nên mới được giàu có dường ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

muda foya-foya, tua kaya raya, mati masuk surga

ベトナム語

khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,805,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK