プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kekayaannya semakin bertambah dan ia menjadi kaya raya
người nên thạnh vượng, của cải càng ngày càng thêm cho đến đỗi người trở nên rất lớn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mereka itu mengandalkan kekayaannya, dan menyombongkan harta bendanya
chúng nó nhờ cậy nơi tài sản mình, phô trương của cải dư dật mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
segala kekayaannya akan musnah, karena luapan amarah allah
hoa lợi của nhà nó sẽ bị đem đi mất, tài sản nó sẽ bị trôi đi trong ngày thạnh nộ của chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tetapi seandainya segala kekayaannya itu kauambil, pasti dia akan langsung mengutuki engkau!
nhưng bây giờ hãy giơ tay chúa ra chúa ra, đụng đến hại các vật người có, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dan kekayaannya akan kumusnahkan. aku akan melepaskan kemarahan-ku kepada pelusium, kota yang menjadi benteng mesir
ta sẽ đổ cơn giận ta trên sin, là thành vững bền của Ê-díp-tô, và sẽ diệt dân chúng của nô.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tuhan berkata, "orang arif tak boleh bangga karena kebijaksanaannya, orang kuat karena kekuatannya, dan orang kaya karena kekayaannya
Ðức giê-hô-va phán như vầy: người khôn chớ khoe sự khôn mình; người mạnh chớ khoe sự mạnh mình; người giàu chớ khoe sự giàu mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yakub mendengar anak-anak laban berkata begini, "yakub telah mengambil segala harta milik ayah kita. semua kekayaannya berasal dari harta ayah kita.
gia-cốp được nghe lời các con la-ban nói rằng: gia-cốp đã lấy hết gia tài cha ta, và vì nhờ của cha ta, nên mới được giàu có dường ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
muda foya-foya, tua kaya raya, mati masuk surga
khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質: