検索ワード: menajiskan (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

menajiskan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

jangan menajiskan dirimu dengan makan binatang jenis itu

ベトナム語

các ngươi chớ vì một con nào trong loài côn trùng mà lây cho thân mình phải gớm ghiếc, không tinh sạch hay là ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

imam-imam tidak boleh menajiskan persembahan yang khusus untuk ak

ベトナム語

thầy tế lễ chớ làm ô uế của lễ mà dân y-sơ-ra-ên dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

ia tak boleh menajiskan dirinya dengan mengikuti upacara penguburan sanak saudara istrinya

ベトナム語

người là đầu trưởng trong dân sự mình, chớ làm mình ra tục mà bị ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

mereka membakar rumah-mu sampai musnah; dan menajiskan tempat engkau disembah

ベトナム語

chúng nó đã lấy lửa đốt nơi thánh chúa, làm cho chỗ danh chúa ở ra phàm đến đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

dan bukan itu saja. mereka juga menajiskan rumah-ku dan hari sabat yang telah kutetapkan itu

ベトナム語

chúng nó lại còn làm sự nầy nghịch cùng ta: cùng trong một ngày chúng nó đã làm ô uế nơi thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

di israel aku melihat sesuatu yang mengerikan: umat-ku menajiskan dirinya dengan menyembah berhala

ベトナム語

trong nhà y-sơ-ra-ên, ta đã thấy một việc gớm ghiếc, ở đó Ép-ra-im thì làm sự gian dâm, y-sơ-ra-ên thì bị ô uế!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

di sana kamu akan teringat akan segala perbuatan menjijikkan yang telah menajiskan dirimu. maka kamu akan muak mengingat segala kejadian itu

ベトナム語

tại đó các ngươi sẽ nhớ lại đường lối mình và mọi việc tự mình làm nên ô uế; các ngươi sẽ tự chán ngán trước mắt mình, vì cớ mọi sự dữ mình đã phạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

kuberkati orang yang menepati hari sabat dan tidak menajiskan hari itu. orang yang tidak melakukan kejahatan akan kuperlakukan dengan baik.

ベトナム語

phước thay cho người làm điều đó, và con người cầm vững sự đó, giữ ngày sa-bát đặng đừng làm ô uế, cấm tay mình không làm một điều ác nào!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

laki-laki maupun wanita, sekali-kali tak boleh bersetubuh dengan binatang; perbuatan jahat itu menajiskan kamu

ベトナム語

chớ nằm cùng một con thú nào, mà gây cho mình bị ô uế với nó; một người đàn bà chớ nằm cùng thú vật nào; ấy là một sự quái gớm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

mereka harus disuruh pergi, supaya tidak menajiskan perkemahan, di mana aku tinggal bersama-sama dengan umat-ku.

ベトナム語

bất luận nam hay nữ, các ngươi phải đuổi họ ra ngoài trại quân, hầu cho họ không làm cho trại quân bị ô uế, là nơi ta ngự ở trong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

dengan pembesar-pembesar itulah ohola berzinah. lagipula karena sangat berahinya, ia menajiskan dirinya dengan menyembah berhala-berhala mereka

ベトナム語

nó hành dâm với những người con trai tốt nhứt của a-si-ri; nó tự làm ô uế với những kẻ mà nó yêu thương, cùng mọi thần tượng của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

tuhan menyuruh musa menyampaikan perintah ini kepada imam-imam keturunan harun, "seorang imam tak boleh menajiskan dirinya karena ikut menghadiri upacara penguburan sanak saudaranya

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng: hãy nói cùng những thầy tế lễ, là các con trai a-rôn, mà rằng: thầy tế lễ chớ vì một người chết trong dân sự là làm cho mình ra ô uế;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

dengan pertolongan allah, daniel disayang dan dikasihani oleh aspenas. daniel bertekad untuk tidak menajiskan dirinya dengan makanan dan minuman anggur dari istana raja, sebab itu ia minta kepada aspenas supaya boleh mendapat makanan lain

ベトナム語

vả, Ða-ni-ên quyết định trong lòng rằng không chịu ô uế bởi đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, nên cầu xin người làm đầu hoạn quan để đừng bắt mình phải tự làm ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

kusuruh mereka membuang patung-patung menjijikkan yang mereka sukai itu, dan kularang mereka menajiskan diri dengan menyembah berhala-berhala dari mesir, sebab akulah tuhan allah mereka

ベトナム語

ta nói cùng chúng nó rằng: các ngươi ai nấy khá quăng xa mình những sự gớm ghiếc của mắt các ngươi, và chớ làm ô uế minh với các thần tượng của Ê-díp-tô! ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

dosa dan kejahatan mereka akan kubalas dengan hukuman dua kali lipat, karena mereka sudah menajiskan negeri-ku dengan banyak berhala. berhala-berhala itu tak bernyawa seperti mayat.

ベトナム語

trước hết ta sẽ báo sự gian ác và tội lỗi chúng nó gấp hai, vì chúng nó đã làm ô uế đất ta bởi những sự gớm ghiếc làm đầy dẫy sản nghiệp ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

ancaman itu kuucapkan oleh karena mereka mengabaikan perintah-perintah-ku melanggar hukum-hukum-ku dan menajiskan hari sabat. mereka lebih suka menyembah berhala-berhala mereka

ベトナム語

vì chúng nó đã bỏ mạng lịnh ta, không noi theo lệ luật ta, và phạm những ngày sa-bát ta; bởi lòng chúng nó đã hướng về thần tượng mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,982,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK