検索ワード: menangislah (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

menangislah

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

menangislah, hai umat, seperti gadis yang duka yang menangisi kematian tunangannya tercinta

ベトナム語

ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

turutlah bergembira dengan orang-orang yang bergembira, dan menangislah dengan mereka yang menangis

ベトナム語

hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

hai para pemabuk, bangunlah! hai para peminum, menangislah! sebab anggur yang baru sudah dirampas dari mulutmu

ベトナム語

hỡi kẻ say sưa, hãy thức dậy và khóc lóc! hỡi các ngươi hết thảy là kẻ hay uống rượu, hãy than vãn vì cớ rượu ngọt đã bị chất khỏi miệng các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

demikianlah para utusan itu sampai di gibea, tempat tinggal saul. ketika mereka menyampaikan kabar itu, menangislah rakyat karena putus asa

ベトナム語

vậy, những sứ giả đi đến ghi-bê-a, thành của sau-lơ, thuật lại các lời ấy cho dân sự nghe. cả dân sự bèn cất tiếng lên khóc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

hai petani, merataplah! hai tukang kebun anggur, menangislah! sebab gandum, jelai dan seluruh panen musnah

ベトナム語

hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

lalu duduk kira-kira seratus meter dari tempat itu. katanya dalam hati, "saya tidak tahan melihat anak saya mati." lalu menangislah ia

ベトナム語

đi ngồi đối diện cách xa xa dài chừng một khoảng tên bắn; vì nói rằng: Ôi! tôi nỡ nào thấy đứa trẻ phải chết! nàng ngồi đối diện đó, cất tiếng la khóc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

setelah semua pegawainya meninggalkan ruangan, menangislah yusuf keras-keras, sehingga orang-orang mesir di luar ruangan mendengarnya, dan sampailah kabar itu ke istana raja

ベトナム語

người cất tiếng lên khóc; dân Ê-díp-tô nghe và nhà pha-ra-ôn nghe nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

"hai manusia fana, dengan mendadak akan kuambil orang yang paling kaucintai. tetapi engkau tak boleh meratap dan menangis, ataupun membiarkan air matamu berlinang

ベトナム語

hỡi con người, nầy, thình lình ta sẽ cất khỏi ngươi sự con mắt ngươi ưa thích; nhưng ngươi sẽ chẳng than thở, chẳng khóc lóc, và nước mắt ngươi chẳng chảy ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,327,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK