人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hamba abraham lari mendekatinya dan berkata, "tolong, nak, berilah saya minum dari buyungmu itu.
Ðầy tớ bèn chạy lại trước mặt nàng và nói rằng: xin hãy cho tôi uống một hớp nước trong bình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
belum lagi saya selesai mengucapkan doa itu di dalam hati, datanglah ribka membawa buyung di atas bahunya lalu mengambil air dari sumur. kemudian saya berkata kepadanya, 'tolong berilah saya minum.
chưa dứt lời thầm nguyện, bỗng đâu nàng rê-be-ca vác bình trên vai đi ra, xuống giếng xách nước. tôi nói với nàng rằng: xin cho tôi uống hớp nước.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
engkau bahkan tidak memberi saya kesempatan untuk mencium anak cucu saya sebagai perpisahan. bodoh benar tindakanmu
cháu làm cách dại dột vậy, không để cho cậu hôn con trai và con gái cậu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nabi itu menjawab, "sekalipun baginda memberi saya separuh dari kekayaan baginda, saya tak akan ikut untuk makan atau minum dengan baginda
người của Ðức chúa trời đáp lại cùng vua rằng: dẫu vua ban cho tôi phân nửa gia sản vua, tôi cũng chẳng vào cung với vua, hoặc ăn bánh hay là uống nước tại nơi này;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"hanya," kata gadis itu selanjutnya, "saya mohon satu hal: berilah saya waktu dua bulan untuk jalan-jalan di pegunungan bersama-sama dengan kawan-kawan saya. di sana saya akan menangisi nasib saya, sebab saya akan meninggal semasa masih perawan.
Ðoạn, nàng lại nói cùng cha mình rằng: xin cha hãy nhậm cho con lời nầy: Ðể cho con thong thả trong hai tháng, con sẽ đi ở trên núi đặng cùng chị em bạn con khóc về sự đồng trinh của con.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。