検索ワード: intsidendi (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

intsidendi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

kutsusin teid siia selle intsidendi.

ベトナム語

cả 2 người ở đây bởi vì sự cố này, đã gây cho tôi cơn ác mộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

elasid isegi väikese intsidendi üle.

ベトナム語

thậm chí anh sẽ còn sống sót sau một sự cố nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lähme selle intsidendi juurde tagasi.

ベトナム語

chúng ta hãy quay lại lúc tai nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

palun väga vabandust uputuse, tulekahju ja geograafiaseltsi intsidendi pärast.

ベトナム語

tôi rất xin lỗi về những tai nạn, và việc đột nhập vào cơ quan nhà nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

minu kohus on teid informeerida sellest, et intsidendi käigus hukkusid inimesed.

ベトナム語

tôi buộc phải thông báo với anh rằng vụ tai nạn này đã có tên của người chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

glenda ütleb, et tal oli kahtlusalusega isiklik kontakt paar minutit enne intsidendi aset leidmist.

ベトナム語

glenda nói bà ấy đã tiếp xúc trực tiếp với kẻ tình nghi vài phút trước khi vũ điệu khiêu dâm diễn ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

palun pange see kaubalaev, mille konfiskeerisime kuu eest muddi intsidendi käigus lennuvalmis ja kütust täis.

ベトナム語

xin hãy nạp nhiên liệu và chuẩn bị cho chiếc phi thuyền giao thương mà chúng ta đã tịch thu trong vụ việc tại mudd tháng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui te seda tagasi ei pane ja mul oma lendu jätkata ei lase, siis korraldate tõsise diplomaatilise intsidendi ameerika Ühendriikidega.

ベトナム語

nếu anh không để nó trở lại và cho phép tôi tiếp tục chuyến bay anh sẽ là nguyên nhân gây ra sự cố ngoại giao nghiêm trọng với mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sydney intsidendi tõttu ja müüri täieliku hävingu tõttu kahtlevad paljud, kas valitsuse poolt oli ikka õige tegu jaegeri programm katkestada.

ベトナム語

ngay sau sự kiện đã xảy ra tại sydney, sự việc đã cho thấy sự vô tác dụng của chương trình bức tường sự sống, rất nhiều người đang thắc mắc về động cơ của nhà cầm quyền và tự hỏi... vì sao dự án jaeger lại bị cho ngừng hoạt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,141,519 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK