来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kutsusin teid siia selle intsidendi.
cả 2 người ở đây bởi vì sự cố này, đã gây cho tôi cơn ác mộng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
elasid isegi väikese intsidendi üle.
thậm chí anh sẽ còn sống sót sau một sự cố nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lähme selle intsidendi juurde tagasi.
chúng ta hãy quay lại lúc tai nạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palun väga vabandust uputuse, tulekahju ja geograafiaseltsi intsidendi pärast.
tôi rất xin lỗi về những tai nạn, và việc đột nhập vào cơ quan nhà nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu kohus on teid informeerida sellest, et intsidendi käigus hukkusid inimesed.
tôi buộc phải thông báo với anh rằng vụ tai nạn này đã có tên của người chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glenda ütleb, et tal oli kahtlusalusega isiklik kontakt paar minutit enne intsidendi aset leidmist.
glenda nói bà ấy đã tiếp xúc trực tiếp với kẻ tình nghi vài phút trước khi vũ điệu khiêu dâm diễn ra
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palun pange see kaubalaev, mille konfiskeerisime kuu eest muddi intsidendi käigus lennuvalmis ja kütust täis.
xin hãy nạp nhiên liệu và chuẩn bị cho chiếc phi thuyền giao thương mà chúng ta đã tịch thu trong vụ việc tại mudd tháng trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui te seda tagasi ei pane ja mul oma lendu jätkata ei lase, siis korraldate tõsise diplomaatilise intsidendi ameerika Ühendriikidega.
nếu anh không để nó trở lại và cho phép tôi tiếp tục chuyến bay anh sẽ là nguyên nhân gây ra sự cố ngoại giao nghiêm trọng với mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sydney intsidendi tõttu ja müüri täieliku hävingu tõttu kahtlevad paljud, kas valitsuse poolt oli ikka õige tegu jaegeri programm katkestada.
ngay sau sự kiện đã xảy ra tại sydney, sự việc đã cho thấy sự vô tác dụng của chương trình bức tường sự sống, rất nhiều người đang thắc mắc về động cơ của nhà cầm quyền và tự hỏi... vì sao dự án jaeger lại bị cho ngừng hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: