プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kümnesse.
- ngay hồng tâm. - bingo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kümnesse!
hồng tâm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kümnesse.
Đúng phóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
otse kümnesse.
cho 10 điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see läks kümnesse.
Được chia thành 10 phần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kümnesse, sherlock.
mười lần trên mười, sherlock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kümnesse, kallis!
ngon lành rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
põhimõtteliselt otse kümnesse.
Ít nhiều ở trong tầm bắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- panin kümnesse, jah?
- rất hợp, đúng không? - wow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa panid kümnesse, dave.
anh nên đuổi theo cô ấy, dave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kümnesse... mida ta siin teeb?
đạn... anh ta làm quái gì ở đây nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
otse kümnesse, bull's-eye!
chúng ta trúng số rồi, mắt bò!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma viskan raudselt kümnesse.
tao sẽ phóng bọn lùn này nhiệt tình luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuradi õigus! kümnesse panid!
tôi nghĩ cô ấy đúng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga toetuse taotlus peab kümnesse tabama.
nhưng con rất cần theo đuổi đề án lớn nhất này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kas annad nii lihtsalt alla? kümnesse!
vậy là anh từ bỏ, như thế này ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma võin paigutada kümme käsku kümnesse sõnasse:
anh có thể cho em 10 điều răn trong chỉ có 10 từ:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
25 tonni esimesele türapeale, kes tabab kümnesse!
25.000 đô cho thằng khốn nào ném trúng tâm trước! nhanh nào, ném đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja lõpuks annan ühiskonnale oma panuse. otse kümnesse.
giờ thì tôi đã có thể cống hiến cho xã hội được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ei, ta käis northwesternis, aga mõlemad kuuluvad suurde kümnesse.
không, cổ học ở đại học northwestern, nhưng cả hai đều nằm trong 10 trường lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: