プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
petsid kaardimängus?
Đánh bài lận?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kaardimängus petmise eest.
vì tội chơi bài lận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
võitsin need. kaardimängus.
-em thắng được...đánh bài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma arvasin, et ta petab meid kaardimängus.
tôi nghĩ hắn đã phỉnh chúng tôi tại sòng bài. Điều tiếp theo là
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa võitsid selle manny'lt kaardimängus.
mày hốt của manny lúc chơi bài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul ei ole kaardimängus viimasel ajal eriti õnne olnud, semu.
gần đây tôi thua bài nhiều quá, bạn hiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mehest, kes petab kaardimängus, on madalam vaid mees, kes kasutab selleks naisterahvast.
chỉ có một thứ hèn hạ hơn một tay cờ bạc lận là kẻ dùng một người đàn bà để giúp hắn chơi bạc lận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: