検索ワード: kogudustes (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kogudustes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

arvatakse, et umbes 30,000 naist hoiti magdalena kogudustes orjadena kõikjal üle iirimaa.

ベトナム語

ƯỚc lƯỢng cÓ khoẢng 30.000 phỤ nỮ bỊ giam giỮ trong nhỮng tu viỆn magdalene khẮp nƯỚc Ái nhĨ lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nõnda et me isegi teist kiitleme jumala kogudustes, teie kannatlikkusest ja usust, kõigis teie tagakiusamistes ja viletsusis, mida te kannatate

ベトナム語

chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mina, jeesus, läkitan oma ingli teile seda tunnistama kogudustes! mina olen taaveti juur ja sugu, helkjas koidutäht!”

ベトナム語

ta là jêsus, đã sai thiên sứ ta đến làm chứng về những sự đó cho các ngươi trước mặt các hội thánh. ta là chồi và hậu tự của Ða-vít, là sao mai sáng chói.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,957,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK