来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arvatakse, et umbes 30,000 naist hoiti magdalena kogudustes orjadena kõikjal üle iirimaa.
ƯỚc lƯỢng cÓ khoẢng 30.000 phỤ nỮ bỊ giam giỮ trong nhỮng tu viỆn magdalene khẮp nƯỚc Ái nhĨ lan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nõnda et me isegi teist kiitleme jumala kogudustes, teie kannatlikkusest ja usust, kõigis teie tagakiusamistes ja viletsusis, mida te kannatate
chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mina, jeesus, läkitan oma ingli teile seda tunnistama kogudustes! mina olen taaveti juur ja sugu, helkjas koidutäht!”
ta là jêsus, đã sai thiên sứ ta đến làm chứng về những sự đó cho các ngươi trước mặt các hội thánh. ta là chồi và hậu tự của Ða-vít, là sao mai sáng chói.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: