プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vaata kolmandast aknast.
Đến nhìn vào số 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siin dave thompson kolmandast liiklusinfokopterist.
Đây là dave thompson tường thuật từ trên chiếc jet copter số 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa ei taha kolmandast korrast kuulda.
em không muốn biết lần đó như thế nào đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
midagi kolmandast mehest on teada?
có đầu mối gì về người thứ ba không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ära räägi minust kui kolmandast isikust.
ngay bây giờ. Đừng bao giờ kể chuyện của em với người thứ ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me olime alati koos alates kolmandast eluaastast.
bọn tớ đã luôn luôn ở bên cạnh nhau từ khi mới lên 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma tabasin kolmandast mehest vilksatuse. ta vaatas.
tôi thoáng thấy người thứ 3, hắn đang xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te olete asevolinik dupont tetragrammatoni kolmandast volikogust ...
ngài là phó chủ tịch hội đồng giám mục thế hệ thứ 3 của tứ hệ tự...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mõtlen sellest pigem kui kolmandast katsest esimeseks kohtinguks.
anh thích nghĩ nó như một nỗ lực thứ ba cho cuộc hẹn đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul on kolmandast maailmast unistus puhas vesi, toit ja õpetamine.
tôi có một ước mơ cho thế giới thứ ba nước sạch, thức ăn và học hành
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ei ole aeglane. - ma pole kolmandast kõrgemat kohta saanud.
- cháu chưa bao giờ về quá thứ 3 cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui ta leitakse kuskilt kolmandast riigist, tegeleb temaga operatsioonide osakond.
nếu hắn được tìm thấy ở một nước thứ ba, bộ phận hành động sẽ ra tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me peame hoolima kolmandast maailmast, ...aga samas ka inimestest omas piirkonnas.
chúng ta phải quan tâm tới thế giới thứ ba nhưng cũng phải quan tâm tới mọi người trong địa hạt chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tunnen isegi sinust puudust. oleme kolmandast klassist alates parimad sõbrad olnud.
tôi cũng nhớ anh ta là bạn từ hồi lớp 1 mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
olen kui kolmandast maailmasõjast läbi käinud! et ta mu silme eest kaoks, vii ta allkorrusele!
mày nhìn tao này, mày có thấy tao giống như thương binh vừa tham gia chiến tranh thế giới không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas see poiss frank murphy peksis sind jälle? g.g., ma ei ole frank murphy't näinud alates kolmandast klassist.
bà ơi. cháu đã không gặp murphy từ năm lớp 3!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: