検索ワード: kuningriigis (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kuningriigis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

- poeesia kuningriigis.

ベトナム語

vương quốc của các nhà thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tema kuningriigis oli elu hea.

ベトナム語

vương quốc phồn thịnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

seda nähti kesk-kuningriigis.

ベトナム語

Đã xuất hiện ở trung nguyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sama juhtub igal pool kuningriigis.

ベトナム語

Đầu tiên là vụ mùa, giờ tới cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas kuningriigis oli lapsi ka?

ベトナム語

tôi sẽ không làm thế. - Ở đó có trẻ con không cậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"dori kuningriigis seadusega keelatud!

ベトナム語

Đều bị cấm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

oma kuningriigis olin troonijärjekorras kolmeteistkümnes.

ベトナム語

có cả 13 người phía trước anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

minu kuningriigis pole hullumeelsuse jaoks sõna.

ベトナム語

trong vương quốc của ta, sẽ không có từ dành cho sự điên loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jutt tema sõnakuulmatusest levis keelatud kuningriigis.

ベトナム語

sự náo loạn ngài gây ra bay đến cả tử cấm quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ilmselt üks parimaid relvi seitsmes kuningriigis.

ベトナム語

hẳn đây là 1 trong những vụ khí tốt nhất của thất Đại Đô thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mida te siiani meie kuningriigis näinud olete?

ベトナム語

thế anh đã nhìn thấy gì ở đất nước chúng tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

siin on nimekiri kõigist elavatest olenditest kuningriigis.

ベトナム語

bản ghi của tất cả sinh vật sống trong vương quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jumala kuningriigis ei sünni miski juhuslikult, sir.

ベトナム語

chẳng có gì xảy ra trong vương quốc của chúa do lầm lỗi đâu, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tulgu kust tahes, kuid minu kuningriigis pole nad oodatud.

ベトナム語

dù chúng có đến từ đâu thì cũng không được chào đón tại vương quốc của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ei, võid liikuda kogu kuningriigis, ainult mitte õukonnas.

ベトナム語

không, ngươi có quyền tự do trong vương quốc nhưng không tự do vào cung điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me pole seitsmes kuningriigis ja teie pole ilmale vastavalt riides.

ベトナム語

chúng ta hiện không ở thất Đại Đô thành và ngươi không ăn mặc phù hợp với thời tiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

teadsite, et maegor iii püüdis seda seitsmes kuningriigis keelustada?

ベトナム語

Ông có biết là maegor Đệ tam đã từng thử cấm việc cho vay nặng lãi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

teises, raba kuningriigis, elasid igati kummalised ning imelised olendid.

ベトナム語

còn ở vương quốc kia, xứ moors nơi ở của những sinh vật lạ lùng, và kì diệu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

meil ei saa ühes ainsas kuningriigis olla kahte tülitsevat kuningat, eks ole?

ベトナム語

không thể có 2 vua trong 1 vương quốc được đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- on rikas. kõige kaunim naine seitsmes kuningriigis ja kuninga ema.

ベトナム語

- rất giàu có, là nữ nhân đẹp nhất vương quốc... và là mẫu hậu của nhà vua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,281,302 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK