Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- poeesia kuningriigis.
vương quốc của các nhà thơ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tema kuningriigis oli elu hea.
vương quốc phồn thịnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seda nähti kesk-kuningriigis.
Đã xuất hiện ở trung nguyên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sama juhtub igal pool kuningriigis.
Đầu tiên là vụ mùa, giờ tới cái này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kas kuningriigis oli lapsi ka?
tôi sẽ không làm thế. - Ở đó có trẻ con không cậu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"dori kuningriigis seadusega keelatud!
Đều bị cấm!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
oma kuningriigis olin troonijärjekorras kolmeteistkümnes.
có cả 13 người phía trước anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
minu kuningriigis pole hullumeelsuse jaoks sõna.
trong vương quốc của ta, sẽ không có từ dành cho sự điên loạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jutt tema sõnakuulmatusest levis keelatud kuningriigis.
sự náo loạn ngài gây ra bay đến cả tử cấm quốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ilmselt üks parimaid relvi seitsmes kuningriigis.
hẳn đây là 1 trong những vụ khí tốt nhất của thất Đại Đô thành.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mida te siiani meie kuningriigis näinud olete?
thế anh đã nhìn thấy gì ở đất nước chúng tôi?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
siin on nimekiri kõigist elavatest olenditest kuningriigis.
bản ghi của tất cả sinh vật sống trong vương quốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jumala kuningriigis ei sünni miski juhuslikult, sir.
chẳng có gì xảy ra trong vương quốc của chúa do lầm lỗi đâu, thưa ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tulgu kust tahes, kuid minu kuningriigis pole nad oodatud.
dù chúng có đến từ đâu thì cũng không được chào đón tại vương quốc của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ei, võid liikuda kogu kuningriigis, ainult mitte õukonnas.
không, ngươi có quyền tự do trong vương quốc nhưng không tự do vào cung điện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me pole seitsmes kuningriigis ja teie pole ilmale vastavalt riides.
chúng ta hiện không ở thất Đại Đô thành và ngươi không ăn mặc phù hợp với thời tiết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teadsite, et maegor iii püüdis seda seitsmes kuningriigis keelustada?
Ông có biết là maegor Đệ tam đã từng thử cấm việc cho vay nặng lãi không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teises, raba kuningriigis, elasid igati kummalised ning imelised olendid.
còn ở vương quốc kia, xứ moors nơi ở của những sinh vật lạ lùng, và kì diệu
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meil ei saa ühes ainsas kuningriigis olla kahte tülitsevat kuningat, eks ole?
không thể có 2 vua trong 1 vương quốc được đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- on rikas. kõige kaunim naine seitsmes kuningriigis ja kuninga ema.
- rất giàu có, là nữ nhân đẹp nhất vương quốc... và là mẫu hậu của nhà vua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: