プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ma lühendasin on koduteed ja..
em đã đi đường tắt về nhà, và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
koolis mind narriti, seega lühendasin ma seda.
Ở trường ai cũng lấy nó ra để trêu tôi - nên tôi cắt bớt nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma sõlmisin kokkuleppe ja lühendasin sinu karistusaega paarile aastale.
cha đã thương lượng với cảnh sát và cứu con thoát được vài năm tù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ära unusta fakti, et lühendasin kolmepäevase matkareisi üheksale tunnile.
Đừng phiền khi tôi... .. rút ngắn 3 ngày đi cắm trại thành 9 giờ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: