您搜索了: lühendasin (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

lühendasin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ma lühendasin on koduteed ja..

越南语

em đã đi đường tắt về nhà, và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

koolis mind narriti, seega lühendasin ma seda.

越南语

Ở trường ai cũng lấy nó ra để trêu tôi - nên tôi cắt bớt nó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma sõlmisin kokkuleppe ja lühendasin sinu karistusaega paarile aastale.

越南语

cha đã thương lượng với cảnh sát và cứu con thoát được vài năm tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Ära unusta fakti, et lühendasin kolmepäevase matkareisi üheksale tunnile.

越南语

Đừng phiền khi tôi... .. rút ngắn 3 ngày đi cắm trại thành 9 giờ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,601,428 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認