検索ワード: likvideerima (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

likvideerima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

masu tõttu oleme sunnitud likvideerima muusikaosakonna.

ベトナム語

vì việc cắt giảm kinh phí nên chúng ta có khả năng sẽ bị cắt mất chương trình nhạc hội thân yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

meie peame leidma rühma asukoha. likvideerima ohu ja kindlustama hooned.

ベトナム語

ta sẽ đi lên phía trên và tập trung tại đó ... tiêu diệt những gì nguy hiểm và đảm bảo an ninh khu vực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kandidaadid peavad oskama andmeid uuendada, vigasid likvideerima, klastrite tööd jälgima...

ベトナム語

"Ứng viên phải biết cập nhập các dữ liệu, sử dụng các chương trình"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kui nick fury arvab, et saadab kostümeeritud kamba ja s. t.r.i.k.e. -i komando oma kaost likvideerima, siis ta eksib.

ベトナム語

nếu nick fury nghĩ ông ta có thể cử những tên mặc đồ bó và đội tấn công để sửa chữa sai lầm của mình, thì ông ta sai rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,478,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK