来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
masu tõttu oleme sunnitud likvideerima muusikaosakonna.
vì việc cắt giảm kinh phí nên chúng ta có khả năng sẽ bị cắt mất chương trình nhạc hội thân yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie peame leidma rühma asukoha. likvideerima ohu ja kindlustama hooned.
ta sẽ đi lên phía trên và tập trung tại đó ... tiêu diệt những gì nguy hiểm và đảm bảo an ninh khu vực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kandidaadid peavad oskama andmeid uuendada, vigasid likvideerima, klastrite tööd jälgima...
"Ứng viên phải biết cập nhập các dữ liệu, sử dụng các chương trình"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kui nick fury arvab, et saadab kostümeeritud kamba ja s. t.r.i.k.e. -i komando oma kaost likvideerima, siis ta eksib.
nếu nick fury nghĩ ông ta có thể cử những tên mặc đồ bó và đội tấn công để sửa chữa sai lầm của mình, thì ông ta sai rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: