検索ワード: tähenda (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

tähenda

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

ei tähenda.

ベトナム語

không đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see ei tähenda...

ベトナム語

không có nghĩa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

head see ei tähenda.

ベトナム語

vậy là xui rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

-ei tähenda signaali.

ベトナム語

Đó không có nghĩa là một dấu hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mida see ka ei tähenda.

ベトナム語

cho dù nó có ý nghĩa là gì đi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

billy, see ei tähenda...

ベトナム語

she's available.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- see ei tähenda halba.

ベトナム語

- đây không phải là chuyện xấu đâu, tin tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see ei tähenda "lindu".

ベトナム語

anh nghĩ em cần một ai đó vì chuyện vừa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kaotus ei tähenda kaotust.

ベトナム語

thua mà không thua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas see ei tähenda midagi?

ベトナム語

chẳng lẽ điều đó không có ý nghĩa gì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- kellad ei tähenda allaandmist.

ベトナム語

ta chưa hề biết tiếng chuông có nghĩa là đầu hàng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

maod ei tähenda neile vähimatki.

ベトナム語

chúng không tin vào rắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ei tähenda, mida minxi ütles.

ベトナム語

minxie nói gì thì kệ cô ta chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ma ei tähenda sulle midagi.

ベトナム語

- tôi chẳng là gì với ông cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

olivia ei tähenda mulle midagi.

ベトナム語

olivia không có nghĩa gì cả. - olivia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas see ei tähenda mitte tülinorimist?

ベトナム語

thế chẳng phải quá loạn rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

-see ei tähenda midagi. ma googeldasin.

ベトナム語

thế chẳng nói lên điều gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas diablo ei tähenda mitte kuradit?

ベトナム語

không phải diablo nghĩa là ác quỷ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

l.a., hr trudeau, ei tähenda midagi.

ベトナム語

Đến khu vực cấm. Ông trudeau này, l.a đếch có nghĩa gì cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kus xerxes'e hulgad ei tähenda midagi.

ベトナム語

Ở đó quân đội của xerxes sẽ không là gì

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,089,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK