プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cale, walker üritab alustada tuumarünnakut.
cale, walker đang cố phóng tên lửa hạt nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui ma pole kindel, et mu meeskond kaotab, ei luba ma tuumarünnakut tsiviilelanike vastu.
cho đến khi tôi chắc rằng nhóm của mình không còn kháng cự được, thì tôi sẽ không ra một lệnh cho một cuộc tấn công hạt nhân nào vào dân thường cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
skynet on saanud eneseteadvuse. tunni aja pärast alustab ta suurt tuumarünnakut vaenlase vastu.
một tiếng nữa nó sẽ khởi động vũ khí hạt nhân tấn công kẻ thù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: