プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
väljapaistev.
- rất cảm kích thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr jones, väljapaistev arheoloog?
tiến sĩ jones, nhà khảo cổ lừng danh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- väljapaistev! olen paremat näinud.
từ thất bại, cháu học dc từ thành công, ko nhìu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mees peab olema ambitsioonikas ja väljapaistev, nagu sa mõistad.
anh ta phải là người tham vọng và có chí tiến thủ, như anh cũng biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ruuben, sina oled mu esmasündinu, mu rammu ja sigitusjõu esikpoeg, väljapaistev väärikuselt ja väljapaistev võimult!
hỡi ru-bên! con là trưởng nam của cha, sức lực cha, và đầu tiên sự mạnh mẽ cha; vốn có sự tôn trọng và quyền năng tót chúng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: