プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me vestlesime kogu öö.
chúng tôi ở lại và nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me vestlesime sel õhtusöögil.
chúng ta đã nói chuyện tối đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me vestlesime seani teemal.
chúng tôi vừa trò chuyện về sean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teadsid sellest, kui vestlesime?
anh đã biết việc này, khi chúng ta nói chuyện?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me vestlesime põgusalt telefoni teel.
chúng ta đã nói chuyện với nhau qua điện thoại rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me vestlesime paljudest imelistest asjadest.
chúng tôi nói về rất nhiều điều tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me vestlesime pisut enne turvakontrolli, kuid...
À... chúng tôi trò chuyện một lúc trước khi qua cửa an ninh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viimane kord, kui vestlesime, panid sa toru hargile.
- tôi đây. - lần trước, anh cúp điện thoại vào mặt tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja mida ta oli näinud. ja me vestlesime peaaegu koidikuni.
Đừng phí thời gian mà than phiền về rượu hay pho mát ở murmansk, vì chúng thật sự tầm thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viimane kord, kui vestlesime, jahtisite te kadunud agenti marokos.
lần trước anh bảo đang săn lùng tội phạm ở morroco
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me vestlesime ja zack ütles mulle, et ta on nutitelefonide programmeerija.
chúng tôi đang nói chuyện, và zack kể cho tôi về các phần mềm cho smartphone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ühel ööl vestlesime bonniega ajast, mil me paikseks jääme ja kodu rajame.
mới vừa đêm nọ, con và bonnie có nói chuyện với nhau về lúc mà tụi con sẽ ổn định cuộc sống và tạo lập một mái nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta saab teada, et mingil ajal... me istusime sinuga koos maha ja vestlesime.
sau này có thể nó sẽ biết bọn tao cài mày và bảo mày làm thế này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buffy, sa ütlesid talle? lollakas kuulis pealt kui me gregiga vestlesime.
thằng anh khờ dại của tôi nghe lỏm được tôi và greg nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mäletan, kui olin ise väike poiss. mu vanaema ja mina vestlesime omavahel kordagi suud avamata.
ta có thể nhớ khi ta còn là 1 đứa trẻ bà ta và ta có thể nói chuyện với nhau 1 cách hoàn toàn mà không cần phải mở miệng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: