検索ワード: vestlesime (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

vestlesime

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

me vestlesime kogu öö.

ベトナム語

chúng tôi ở lại và nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me vestlesime sel õhtusöögil.

ベトナム語

chúng ta đã nói chuyện tối đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me vestlesime seani teemal.

ベトナム語

chúng tôi vừa trò chuyện về sean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

teadsid sellest, kui vestlesime?

ベトナム語

anh đã biết việc này, khi chúng ta nói chuyện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me vestlesime põgusalt telefoni teel.

ベトナム語

chúng ta đã nói chuyện với nhau qua điện thoại rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me vestlesime paljudest imelistest asjadest.

ベトナム語

chúng tôi nói về rất nhiều điều tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

no me vestlesime pisut enne turvakontrolli, kuid...

ベトナム語

À... chúng tôi trò chuyện một lúc trước khi qua cửa an ninh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

viimane kord, kui vestlesime, panid sa toru hargile.

ベトナム語

- tôi đây. - lần trước, anh cúp điện thoại vào mặt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja mida ta oli näinud. ja me vestlesime peaaegu koidikuni.

ベトナム語

Đừng phí thời gian mà than phiền về rượu hay pho mát ở murmansk, vì chúng thật sự tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

viimane kord, kui vestlesime, jahtisite te kadunud agenti marokos.

ベトナム語

lần trước anh bảo đang săn lùng tội phạm ở morroco

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me vestlesime ja zack ütles mulle, et ta on nutitelefonide programmeerija.

ベトナム語

chúng tôi đang nói chuyện, và zack kể cho tôi về các phần mềm cho smartphone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Ühel ööl vestlesime bonniega ajast, mil me paikseks jääme ja kodu rajame.

ベトナム語

mới vừa đêm nọ, con và bonnie có nói chuyện với nhau về lúc mà tụi con sẽ ổn định cuộc sống và tạo lập một mái nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta saab teada, et mingil ajal... me istusime sinuga koos maha ja vestlesime.

ベトナム語

sau này có thể nó sẽ biết bọn tao cài mày và bảo mày làm thế này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

buffy, sa ütlesid talle? lollakas kuulis pealt kui me gregiga vestlesime.

ベトナム語

thằng anh khờ dại của tôi nghe lỏm được tôi và greg nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mäletan, kui olin ise väike poiss. mu vanaema ja mina vestlesime omavahel kordagi suud avamata.

ベトナム語

ta có thể nhớ khi ta còn là 1 đứa trẻ bà ta và ta có thể nói chuyện với nhau 1 cách hoàn toàn mà không cần phải mở miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,780,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK