検索ワード: donis (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

donis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

al kiu vi donis ĝin?

ベトナム語

anh đã cho ai cái đó?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj al mahxir mi donis gileadon.

ベトナム語

ta cũng cho ma-ki xứ ga-la-át.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

haku, la riverdio donis tion ĉi al mi

ベトナム語

anh haku, thần sông đã cho em cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

Ĉu vi donis novajn kuponojn al ŝi?

ベトナム語

ai đã cho nó những cái thẻ đó vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi donis al li baton sur la orelo.

ベトナム語

tôi cho nó một cái bạt tai.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

vi donis du malsamajn pasvortojn. bonvolu reprovi.

ベトナム語

bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. hãy thử lại.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

eble vi donis neĝustajn salutinformojn aŭ eĉ tute neniujn.

ベトナム語

có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj pilato donis jugxon, ke plenumigxu ilia postulo.

ベトナム語

phi-lát truyền làm y như lời chúng xin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj post tio li donis jugxistojn gxis la profeto samuel.

ベトナム語

độ trong bốn trăm năm mươi năm; kế đó ngài lập cho họ các quan đoán xét cho đến đời tiên tri sa-mu-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la instruisto donis al ŝi multajn informojn pri la universitato.

ベトナム語

giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

paĉjo, panjo, la riverdio donis al mi ĉi-kukon

ベトナム語

mẹ ơi, bố ơi. con có được món quà này từ vị thần sông!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dufoje kontrolu, ĉu vi ĝuste donis la situon kaj reprovu.

ベトナム語

hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar bonan instruon mi donis al vi; mian legxon ne forlasu.

ベトナム語

vì ta ban cho các con một đạo lý tốt lành; chớ lìa bỏ lời dạy dỗ của ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la dio, kiu donis al ni vivon, ankaŭ donis al ni liberon.

ベトナム語

trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

antataux pluvo li donis al ili hajlon, flamantan fajron en ilia lando.

ベトナム語

thay vì mưa, ngài giáng mưa đá, và lửa ngọn trong cả xứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj donis ilin por la kampo de la potisto, kiel la eternulo difinis al mi.

ベトナム語

và đưa bạc ấy mà mua ruộng của kẻ làm đồ gốm y như lời chúa đã truyền cho ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jesuo venis kaj prenis la panon kaj donis al ili, kaj tiel same la fisxon.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus lại gần, lấy bánh cho môn đồ, và cho luôn cá nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

akvon li petis, lakton sxi donis; en belega kaliko sxi alportis buteron.

ベトナム語

si-sê-ra xin nước, nàng đem cho sữa; nàng lấy chén kẻ sang trọng mà thết mỡ sữa cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj denove li pregxis; kaj la cxielo donis pluvon, kaj la tero ekproduktis sian frukton.

ベトナム語

Ðoạn, người cầu nguyện lại, trời bèn mưa, và đất sanh sản hoa màu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar mi konstatas, ke laux sia povo-jes, kaj super sia povo-ili donis memvole,

ベトナム語

vì tôi làm chứng cho họ rằng họ đã tự ý quyên tiền theo sức mình, hoặc cũng quá sức nữa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,005,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK