検索ワード: gravedigxis (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

gravedigxis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj ambaux filinoj de lot gravedigxis de sia patro.

ベトナム語

vậy, hai con gái của lót do nơi cha mình mà thọ thai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj lea denove gravedigxis kaj naskis sesan filon al jakob.

ベトナム語

lê-a thọ thai nữa, sanh một con trai thứ sáu cho gia-cốp,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj plue, kiam rebeka ankaux gravedigxis per unu, nia patro isaak

ベトナム語

nào những thế thôi, về phần rê-be-ca, khi bà ấy bởi tổ phụ chúng ta là y-sác mà có thai đôi cũng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ili gravedigxis per malpiajxo kaj naskis pekon, kaj ilia ventro pretigas malicajxon.

ベトナム語

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj sxi gravedigxis kaj naskis filon; kaj li donis al li la nomon er.

ベトナム語

nàng thọ thai, sanh được một con trai, đặt tên là Ê-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj sxi denove gravedigxis kaj naskis filon, kaj sxi donis al li la nomon onan.

ベトナム語

nàng thọ thai nữa, sanh được một con trai đặt tên là Ô-nan;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj bilha, la sklavino de rahxel, denove gravedigxis kaj naskis duan filon al jakob.

ベトナム語

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj post tiuj tagoj lia edzino elizabeto gravedigxis, kaj kasxis sin kvin monatojn, dirante:

ベトナム語

khỏi ít lâu, vợ người là Ê-li-sa-bét chịu thai, ẩn mình đi trong năm tháng, mà nói rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la virino gravedigxis, kaj sxi sendis, por sciigi davidon, dirante:mi gravedigxis.

ベトナム語

người nữ nầy thọ thai, sai người tâu cùng Ða-vít rằng: tôi có thai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la sxafoj gravedigxis super la bastonoj, kaj ili naskis sxafidojn striitajn, mikskolorajn, kaj makulitajn.

ベトナム語

các con chiên ngó thấy những nhành đó mà giao hiệp nhau thì sanh chiên con có sọc, có rằn và có đốm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li iris, kaj prenis gomeron, filinon de diblaim; kaj sxi gravedigxis kaj naskis al li filon.

ベトナム語

vậy Ô-sê đi cưới gô-me, con gái của Ðíp-la-im. nàng chịu thai và sanh cho người một trai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jen via parencino elizabeto ankaux gravedigxis je filo en sia maljuneco, kaj la nuna monato estas la sesa por sxi, kiun oni nomis senfrukta.

ベトナム語

kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la virino gravedigxis, kaj naskis filon; kaj sxi vidis, ke li estas bela, kaj sxi kasxis lin dum tri monatoj.

ベトナム語

nàng thọ thai, và sanh một con trai; thấy con ngộ, nên đem đi giấu trong ba tháng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

post kelka tempo hxana gravedigxis kaj naskis filon, kaj sxi donis al li la nomon samuel, cxar:de la eternulo mi lin elpetis.

ベトナム語

Ðương trong năm, an-ne thọ thai và sanh một con trai, đặt tên là sa-mu-ên, mà nói rằng: tôi đã cầu xin nó nơi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj isaak pregxis al la eternulo pri sia edzino, cxar sxi estis senfrukta; kaj la eternulo cedis al lia pregxo, kaj lia edzino rebeka gravedigxis.

ベトナム語

y-sác khẩn cầu Ðức giê-hô-va cho vợ mình, vì nàng son sẻ. Ðức giê-hô-va cảm động lời khẩn cầu đó, nên cho rê-be-ca thọ thai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj adam ekkonis evan, sian edzinon, kaj sxi gravedigxis, kaj sxi naskis kainon; kaj sxi diris: mi akiris homon de la eternulo.

ベトナム語

a-đam ăn ở với Ê-va, là vợ mình; người thọ thai sanh ca-in và nói rằng: nhờ Ðức giê-hô-va giúp đỡ, tôi mới sanh được một người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kain ekkonis sian edzinon, kaj sxi gravedigxis, kaj sxi naskis hxanohxon. kaj li konstruis urbon, kaj li donis al la urbo nomon laux la nomo de sia filo: hxanohx.

ベトナム語

Ðoạn, ca-in ăn ở cùng vợ mình, nàng thọ thai và sanh được hê-nóc; ca-in xây một cái thành đặt tên là hê-nóc, tùy theo tên con trai mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj sxi denove gravedigxis kaj naskis filon. kaj sxi diris: la nunan fojon mia edzo aligxos al mi, cxar mi naskis al li tri filojn; tial al li estis donita la nomo levi.

ベトナム語

nàng thọ thai nữa và sanh một con trai; nàng rằng: lần nầy chồng sẽ dính díu cùng tôi, vì tôi đã sanh cho người ba con trai; bởi cớ đó, đặt tên là lê-vi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li diris: kian garantiajxon mi donu al vi? sxi diris: vian sigelilon kaj vian sxnureton, kaj vian bastonon, kiu estas en via mano. kaj li donis al sxi kaj envenis al sxi, kaj sxi gravedigxis de li.

ベトナム語

Ðáp rằng: ta sẽ cho nàng của chi làm tin bây giờ? nàng đáp: con dầu, dây và cây gậy của người đương cầm nơi tay. người liền cho, đi lại cùng nàng; nàng thọ thai vì người vậy. Ðoạn, nàng đứng dậy mà đi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,936,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK