検索ワード: malsanktigxu (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

malsanktigxu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

nun kolektigxis kontraux vi multe da nacioj, kiuj diras:gxi malsanktigxu, kun gxuo ni rigardu cionon!

ベトナム語

bây giờ có nhiều nước nhóm lại nghịch cùng ngươi, nói rằng: nguyền cho nó bị uế tục, và nguyền cho con mắt chúng ta xem thấy sự ước ao mình xảy đến trên si-ôn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tamen mi retiris mian manon kaj agis pro mia nomo, por ke gxi ne malsanktigxu antaux la okuloj de la nacioj, antaux kies okuloj mi elkondukis ilin.

ベトナム語

song le ta đã kéo tay ta lại, và đã vì danh ta mà làm, hầu cho danh ấy không bị nói phạm trước mắt các dân ngoại, trước mắt các dân ấy ta đã đem chúng nó ra khỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tamen pro mia nomo, por ke gxi ne malsanktigxu antaux la okuloj de la nacioj, inter kiuj ili estis kaj antaux kies okuloj mi konigis min al ili, mi agis tiel, ke mi elkondukis ilin el la lando egipta.

ベトナム語

nhưng ta đã vì cớ danh ta mà làm, hầu cho danh ấy khỏi bị nói phạm trước mắt các dân ngoại mà chúng nó ở giữa, trước mắt các dân ấy ta đã tỏ mình cho chúng nó biết, khi đem chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,759,733 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK