来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nun kolektigxis kontraux vi multe da nacioj, kiuj diras:gxi malsanktigxu, kun gxuo ni rigardu cionon!
bây giờ có nhiều nước nhóm lại nghịch cùng ngươi, nói rằng: nguyền cho nó bị uế tục, và nguyền cho con mắt chúng ta xem thấy sự ước ao mình xảy đến trên si-ôn!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tamen mi retiris mian manon kaj agis pro mia nomo, por ke gxi ne malsanktigxu antaux la okuloj de la nacioj, antaux kies okuloj mi elkondukis ilin.
song le ta đã kéo tay ta lại, và đã vì danh ta mà làm, hầu cho danh ấy không bị nói phạm trước mắt các dân ngoại, trước mắt các dân ấy ta đã đem chúng nó ra khỏi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tamen pro mia nomo, por ke gxi ne malsanktigxu antaux la okuloj de la nacioj, inter kiuj ili estis kaj antaux kies okuloj mi konigis min al ili, mi agis tiel, ke mi elkondukis ilin el la lando egipta.
nhưng ta đã vì cớ danh ta mà làm, hầu cho danh ấy khỏi bị nói phạm trước mắt các dân ngoại mà chúng nó ở giữa, trước mắt các dân ấy ta đã tỏ mình cho chúng nó biết, khi đem chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: