検索ワード: orientanoj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

orientanoj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj jakob levis siajn piedojn kaj iris al la lando de la orientanoj.

ベトナム語

Ðoạn, gia-cốp lên đường, đi đến xứ của dân Ðông phương.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj cxiuj midjanidoj kaj amalekidoj kaj orientanoj kolektigxis kune, kaj transiris kaj starigxis tendare en la valo jizreel.

ベトナム語

hết thảy dân ma-đi-an, dân a-ma-léc, và người phương Ðông đều hiệp lại, đi ngang qua sông giô-đanh, và đóng trại tại trũng gít-rê-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la sagxeco de salomono estis pli granda, ol la sagxeco de cxiuj orientanoj kaj ol la tuta sagxeco de egiptujo.

ベトナム語

sự khôn ngoan của sa-lô-môn trổi hơn sự khôn ngoan của mọi người phương đông, và sự khôn ngoan của người Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la midjanidoj kaj la amalekidoj kaj cxiuj orientanoj kusxis en la valo en tia multego, kiel akridoj; kaj iliaj kameloj estis sennombraj, en tia multego, kiel la sablo sur la bordo de la maro.

ベトナム語

vả, dân ma-đi-an, dân a-ma-léc, và hết thảy người phương Ðông bủa ra trong trũng đông như cào cào, còn lạc đà của chúng nó thì đông vô số, khác nào cát nơi bờ biển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj zebahx kaj calmuna estis en karkor, kaj kun ili estis ilia militistaro, cxirkaux dek kvin mil, cxiuj, kiuj restis el la tuta militistaro de la orientanoj; la nombro de la falintoj estis cent dudek mil homoj, kiuj povis eltiri glavon.

ベトナム語

xê-bách và xanh-mu-na ở lại cạt-cô với quân binh mình, số chừng mười lăm ngàn người, là kẻ còn sót lại trong đạo binh của các người phương Ðông; vì một trăm hai mươi ngàn người có tài cầm gươm đã bị giết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,901,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK