検索ワード: placxis (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

placxis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

(tamen placxis al silas tie restadi.)

ベトナム語

nhưng mà si-la thì quyết ở lại thành an-ti-ốt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj moseo tion auxdis, kaj tio placxis al li.

ベトナム語

môi-se phải nghe lời đáp ấy, bèn nhận cho phải.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj tio placxis al faraono kaj al cxiuj liaj servantoj.

ベトナム語

các lời nầy đẹp ý pha-ra-ôn và quần thần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj tio placxis al la sinjoro, ke salomono petis tion.

ベトナム語

lời của sa-lô-môn đẹp lòng chúa, vì người đã cầu xin sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la afero placxis al absxalom kaj al cxiuj plejagxuloj de izrael.

ベトナム語

Áp-sa-lôm và các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều nhận lời ấy là phải.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ilia parolo placxis al hxamor, kaj al sxehxem, la filo de hxamor.

ベトナム語

bao nhiêu lời họ nói làm cho đẹp dạ hê-mô và si-chem, con trai người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed dio jam metis la membrojn al la korpo, cxiun, kiel al li placxis.

ベトナム語

nhưng bây giờ, Ðức chúa trời đã sắp đặt các chi thể của thân chúng ta, ban cho mỗi một chi thể cái địa vị theo ý ngài lấy làm tốt mà chỉ định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tamen la plejmulto el ili ne placxis al dio; ili ja disjxetigxis en la dezerto.

ベトナム語

song phần nhiều trong vòng họ không đẹp lòng Ðức chúa trời, nên đã ngã chết nơi đồng vắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ne timu, malgranda grego; cxar bone placxis al la patro doni al vi la regnon.

ベトナム語

hỡi bầy nhỏ, đừng sợ chi; vì cha các ngươi đã bằng lòng cho các ngươi nước thiên đàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tiu tempo ne ekzistis regxo cxe izrael; cxiu faradis tion, kio placxis al li.

ベトナム語

trong lúc đó, không có vua nơi y-sơ-ra-ên, mọi người cứ làm theo ý mình tưởng là phải.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dume la knabo samuel cxiam pli kreskis, kaj li placxis kiel al la eternulo, tiel ankaux al la homoj.

ベトナム語

còn gã trai trẻ sa-mu-ên cứ lớn lên, Ðức giê-hô-va và người ta đều lấy làm đẹp lòng người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed kiam venis la naskotaga festo de herodo, la filino de herodias dancis en la mezo, kaj placxis al herodo.

ベトナム語

vừa đến ngày ăn mừng sanh nhựt vua hê-rốt, con gái của hê-rô-đia nhảy múa ở giữa người dự đám, vua lấy làm thích lắm,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dume mihxal, filino de saul, ekamis davidon, kaj oni diris tion al saul, kaj la afero placxis al li.

ベトナム語

nhưng mi-canh, con gái của sau-lơ, yêu mến Ða-vít. khi sau-lơ hay điều đó, thì lấy làm đẹp lòng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar kristo ankaux ne placxis al si mem, sed, kiel estas skribite:la insultoj de viaj insultantoj falis sur min.

ベトナム語

vì Ðấng christ cũng không làm cho đẹp lòng mình, như có chép rằng: lời của những kẻ nguyền rủa chúa đã đổ trên mình tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam difektigxis en la mano de la potisto la vazo, kiun li estis faranta el argilo, li faris denove alian vazon, kian al li placxis fari.

ベトナム語

cái bình đã nắn ra bằng đất sét bị hư trong tay người thợ gốm, thì nó lấy mà nắn cái bình khác, tùy ý mình muốn làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxu konforme al via opinio li devas repagi? al vi ja ne placxis. vi elektu, ne mi; kaj kion vi scias, tion diru.

ベトナム語

Ðức chúa trời há cứ theo ý tưởng ông mà báo ứng ông sao? vì ông có bỏ sự báo ứng của chúa, nên ông phải chọn lựa lấy, chớ chẳng phải tôi; vậy nên điều ông biết, hãy nói đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj david iradis cxien, kien sendis lin saul, kaj agadis prudente; kaj saul faris lin estro de la militistoj, kaj tio placxis al la tuta popolo kaj ankaux al la servantoj de saul.

ベトナム語

Ða-vít đi đánh giº·c nhiều: bất luận nơi nào sau-lơ sai người đi, thì đều được việc, nên sau-lơ đặt người làm đầu chiến sĩ; người đẹp ý bá tánh và những tôi tớ của sau-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jozef vidis, ke lia patro metis sian dekstran manon sur la kapon de efraim, kaj tio ne placxis al li; kaj li prenis la manon de sia patro, por deturni gxin de la kapo de efraim sur la kapon de manase.

ベトナム語

nhưng giô-sép thấy cha mình để tay hữu trên đầu Ép-ra-im, thì có ý bất bình, liền nắm lấy tay cha đã để lên đầu Ép-ra-im mà tráo đổi qua đấu ma-na-se,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tiu sama horo li gxojis en la sankta spirito, kaj diris:mi vin gloras, ho patro, estro de la cxielo kaj la tero, ke vi kasxis cxi tion for de sagxuloj kaj prudentuloj, kaj malkasxis al infanetoj; jes, patro, cxar al vi tio bone placxis.

ベトナム語

cũng giờ đó, Ðức chúa jêsus nức lòng bởi Ðức thánh linh, bèn nói rằng: lạy cha, là chúa trời đất, tôi ngợi khen cha, vì cha đã giấu những sự nầy với kẻ khôn ngoan, người sáng dạ, mà tỏ ra cho trẻ nhỏ hay! thưa cha, phải, thật như vậy, vì cha đã thấy điều đó là tốt lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,609,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK