検索ワード: savitajxo (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

savitajxo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

cxar el jerusalem devenos restajxo, kaj savitajxo de la monto cion; la fervoro de la eternulo cebaot tion faros.

ベトナム語

vì sẽ có dân sót ra từ giê-ru-sa-lem, và mấy kẻ trốn khỏi nạn ra từ núi si-ôn: lòng sốt sắng của Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ làm điều đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tiu tago la markoto de la eternulo estos belo kaj honoro, kaj la frukto de la tero estos majesto kaj ornamo por la savitajxo de izrael.

ベトナム語

trong ngày đó, chồi của Ðức giê-hô-va sẽ làm đồ trang sức vinh hiển của những kẻ sót lại trong y-sơ-ra-ên, sản vật dưới đất sẽ làm sự tốt đẹp cho chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxu ni nun denove malobeu viajn ordonojn, kaj boparencigxu kun la popoloj de tiuj abomenindajxoj? cxu vi ne koleros kontraux ni gxis plena ekstermo sen restigo de ia restajxo kaj savitajxo?

ベトナム語

vậy có lẽ nào chúng tôi lại phạm các điều răn của chúa nữa, kết bạn với các dân tộc vẫn làm những sự gớm ghiếc nầy sao? vậy thì cơn thạnh nộ chúa há sẽ chẳng nổi lên cùng chúng tôi, tiêu diệt chúng tôi, đến đỗi chẳng còn phần sót lại, cũng không ai thoát khỏi hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,375,340 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK