検索ワード: venkobatu (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

venkobatu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

venu al mi kaj helpu min, ke ni venkobatu gibeonon pro tio, ke gxi faris pacon kun josuo kaj kun la izraelidoj.

ベトナム語

hãy đi lên đến ta mà tiếp cứu ta, và đánh thành ga-ba-ôn; vì nó đã lập hòa cùng giô-suê và dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

hodiaux la eternulo transdonos vin en mian manon, ke mi venkobatu vin kaj deprenu de vi vian kapon, kaj por ke mi donu hodiaux la kadavrojn de la filisxtaj tacxmentoj al la birdoj de la cxielo kaj al la bestoj de la tero, por ke eksciu la tuta tero, ke izrael havas dion.

ベトナム語

ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ phó ngươi vào tay ta, ta sẽ giết ngươi, cắt đầu ngươi, và ngày nay ban thây của đạo binh phi-li-tin cho chim trời và thú vật của đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili revenis al josuo, kaj diris al li:ne iru la tuta popolo, nur du mil aux tri mil viroj iru kaj venkobatu ajon; ne lacigu tien la tutan popolon, cxar ili estas malgrandnombraj.

ベトナム語

Ðoạn trở về cùng giô-suê mà rằng: lấy làm vô ích đem cả dân sự đi lên đó; nhưng hãy cho chừng vài ba ngàn người đi lên đó mà đánh thành a-hi. chớ làm cho mệt nhọc cả dân chúng đi đó; vì người a-hi ít quá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,601,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK