検索ワード: confiança (カタロニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

confiança:

ベトナム語

tin cậy:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

va sobre confiança.

ベトナム語

với chúng ta... và chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

com un acte de confiança.

ベトナム語

thể hiện thiện chí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

cal confiança per una treva.

ベトナム語

cần phải có niềm tin mới có được hòa ước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

si vens, recuperarem la confiança.

ベトナム語

sự ra đi của anh sẽ lấy lại niềm tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

guanya't la seva confiança.

ベトナム語

làm chị ta tin ngươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

& permet els dominis de confiança

ベトナム語

cho & phép miền đáng tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

カタロニア語

esmoviaamblalentaienorme confiança d'un continent.

ベトナム語

nó di chuyển chậm chạm trên lục địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

– per la confiança – per la confiança

ベトナム語

- vì niềm tin. - niềm tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

construir una mica de confiança mútua.

ベトナム語

xây dựng lòng tin ở nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

s'ha suprimit la clau de confiança

ベトナム語

các phím tin tưởng đã gỡ bỏ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

カタロニア語

només els dominis winbind de confiança

ベトナム語

winbind chỉ miền đáng tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

el govern ha de recuperar la confiança.

ベトナム語

chính phủ cần khôi phục lòng tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

ho hauria fet amb o sense teva confiança.

ベトナム語

Ả vẫn làm xong chuyện dù có hay không sự ủy thác của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

nosaltres mai traïríem la teva confiança, t'ho juro.

ベトナム語

chúng ta sẽ không bao giờ phản bội lòng tin của cháu, ta hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

i tu ens vas pagar la nostra confiança amb traïció.

ベトナム語

và ngươi đền đáp niềm tin đó bằng sự bội phản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

no és una qüestió de com em sembli, sinó de confiança.

ベトナム語

vấn đề không phải là sự chấp thuận, mà là tin tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

obtenció d'una llista de claus dels proveïdors de confiança

ベトナム語

liệt kê khóa của các nhà cung cấp uy tín

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

カタロニア語

amb una condició: un guerrer de confiança hi anirà amb tu.

ベトナム語

một chiến binh mà ta tin cậy sẽ đi cùng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

cal que us autentiqueu per obtenir la llista de claus de confiança.

ベトナム語

Để xem danh sách các khóa tin tưởng, bạn cần phải xác thực quyền.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,746,990,727 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK