プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
som els encaputxats.
chúng tao là hội trùm Đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tenien a tots ells encaputxats
họ chùm hết mặt bọn họ lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
primer els encaputxats, ara ella.
-Đầu tiên mũ trùm, bây giờ cô ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han estat quatre encaputxats armats.
chỉ là bốn tên trùm đầu có súng thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
què passa aquí? els encaputxats, un altre cop.
hắn có vết sẹo. xin lỗi. lại là tụi trùm Đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quina pena que els encaputxats hagin destrossat el teu sobrenom.
quá tệ khi những kẻ trùm đầu hủy hoại thanh danh của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crec que el que la felicity s'està preguntant és si has evitat atrapar els encaputxats.
tôi nghĩ felicity đang tự hỏi liệu anh đang tránh mặc áo trùm à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
per això vas venir a l'illa i em vas retornar a starling city... aquests encaputxats impostors.
sao anh tới đảo và mang tôi về đây với cái lũ bắt chước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no sense donar-li a la isabel rochev i als encaputxats una idea clara del què sóc capaç de fer.
nếu mà không phải đưa isabel rochev ra và hội trùm đầu có ý khá hay về những khả năng của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
els atacs dels encaputxats es limitaven a gent del sector financer per intentar distribuir la riquesa al glades a punta de pistola.
hội trùm Đầu tấn công có kiểm soát vào những người trong lĩnh vực tài chính cố gắng phân bổ lại sự giàu có ở glade bằng súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abans de l'encaputxat, no teníem coses com màquines de fer terratrèmols o còpies de l'encaputxat...
trước khi trùm đầu xuất hiện, chúng ta không có gì như máy tạo địa chấn hay kẻ bắt chước...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: