검색어: encaputxats (카탈로니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Catalan

Vietnamese

정보

Catalan

encaputxats

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

som els encaputxats.

베트남어

chúng tao là hội trùm Đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tenien a tots ells encaputxats

베트남어

họ chùm hết mặt bọn họ lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

primer els encaputxats, ara ella.

베트남어

-Đầu tiên mũ trùm, bây giờ cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

han estat quatre encaputxats armats.

베트남어

chỉ là bốn tên trùm đầu có súng thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

què passa aquí? els encaputxats, un altre cop.

베트남어

hắn có vết sẹo. xin lỗi. lại là tụi trùm Đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

quina pena que els encaputxats hagin destrossat el teu sobrenom.

베트남어

quá tệ khi những kẻ trùm đầu hủy hoại thanh danh của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

crec que el que la felicity s'està preguntant és si has evitat atrapar els encaputxats.

베트남어

tôi nghĩ felicity đang tự hỏi liệu anh đang tránh mặc áo trùm à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

per això vas venir a l'illa i em vas retornar a starling city... aquests encaputxats impostors.

베트남어

sao anh tới đảo và mang tôi về đây với cái lũ bắt chước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no sense donar-li a la isabel rochev i als encaputxats una idea clara del què sóc capaç de fer.

베트남어

nếu mà không phải đưa isabel rochev ra và hội trùm đầu có ý khá hay về những khả năng của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

els atacs dels encaputxats es limitaven a gent del sector financer per intentar distribuir la riquesa al glades a punta de pistola.

베트남어

hội trùm Đầu tấn công có kiểm soát vào những người trong lĩnh vực tài chính cố gắng phân bổ lại sự giàu có ở glade bằng súng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

abans de l'encaputxat, no teníem coses com màquines de fer terratrèmols o còpies de l'encaputxat...

베트남어

trước khi trùm đầu xuất hiện, chúng ta không có gì như máy tạo địa chấn hay kẻ bắt chước...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,577,774 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인