検索ワード: dolazim (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

dolazim

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

tada rekoh: "evo dolazim! u svitku knjige piše za mene:

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời tôi, tôi lấy làm vui mừng làm theo ý muốn chúa, luật pháp chúa ở trong lòng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

dolazim ubrzo. Èvrsto drži što imaš da ti nitko ne ugrabi vijenca."

ベトナム語

ta đến mau kíp; hãy giữ điều ngươi có, hầu cho không ai cất lấy mão triều thiên của ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i evo, dolazim ubrzo! blago onomu koji èuva rijeèi proroštva ove knjige!"

ベトナム語

kìa, ta đến mau chóng. phước thay cho kẻ nào giữ những lời tiên tri trong sách nầy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

veli zatim: evo dolazim vršiti volju tvoju! dokida prvo da uspostavi drugo.

ベトナム語

vậy thì, chúa đã bỏ điều trước, đặng lập điều sau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

hvaliti se treba? ne koristi doduše ali - dolazim na viðenje i objave gospodnje.

ベトナム語

tôi cần phải khoe mình, dầu chẳng có ích gì; nhưng tôi sẽ nói đến các sự hiện thấy và sự chúa đã tỏ ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"evo, dolazim ubrzo i plaæa moja sa mnom: naplatit æu svakom po njegovu djelu!"

ベトナム語

nầy, ta đến mau chóng, và đem phần thưởng theo với ta, để trả cho mỗi người tùy theo công việc họ làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

evo dolazim kao tat! blažen onaj koji bdije i èuva haljine svoje da ne ide gol te mu se ne vidi sramota!

ベトナム語

kìa, ta đến như kẻ trộm. phước cho kẻ tỉnh thức và giữ gìn áo xống mình, đặng khỏi đi lỏa lồ và người ta không thấy sự xấu hổ mình!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

svjedok za sve ovo govori: "da, dolazim ubrzo!" amen! doði, gospodine isuse!

ベトナム語

Ðấng làm chứng cho những điều ấy, phán rằng: phải, ta đến mau chóng. a-men, lạy Ðức chúa jêsus, xin hãy đến!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

poruèi on mojsiju: "ja, tvoj tast jitro, dolazim k tebi s tvojom ženom i s oba njezina sina."

ベトナム語

người bèn sai báo cùng môi-se rằng: ta là giê-trô, ông gia của ngươi, ta cùng vợ ngươi và hai con trai nàng đến thăm ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ja dobro poznajem njihova djela i namjere njihove. "dolazim da saberem sve puke i jezike, i oni æe doæi i vidjeti moju slavu!

ベトナム語

về phần ta, ta biết việc làm và ý tưởng chúng nó; kỳ đến mà ta sẽ nhóm các nước và các thứ tiếng; chúng nó sẽ được và thấy sự vinh hiển ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

odgovori im isus: "ako ja i svjedoèim sam za sebe, svjedoèanstvo je moje istinito jer znam odakle doðoh i kamo idem. a vi ne znate ni odakle dolazim ni kamo idem.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: dẫu ta tự làm chứng về mình, nhưng lời chứng ta là đáng tin, vì ta biết mình đã từ đâu đến và đi đâu; song các ngươi không biết ta từ đâu mà đến, cũng chẳng hay ta đi đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

pa reèe vinogradaru: 'evo, veæ tri godine dolazim i tražim ploda na ovoj smokvi i ne nalazim. posijeci je. zašto da iscrpljuje zemlju?'

ベトナム語

bèn nói cùng kẻ trồng nho rằng: kìa đã ba năm nay ta đến hái trái nơi cây vả nầy mà không thấy: hãy đốn nó đi; cớ sao nó choán đất vô ích?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

Èovjek reèe eliju: "dolazim s bojišta, danas sam utekao iz boja." tada starac zapita: "Što se dogodilo, sine?"

ベトナム語

người đó nói cùng hê-li rằng: tôi là người ở chiến trường đến, ngày nay tôi được thoát khỏi cơn trận. hê-li hỏi rằng: hỡi con, đã xảy ra làm sao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,744,163,277 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK