プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"objavite ovo domu jakovljevu i obznanite po judeji:
hãy rao những lời nầy cho nhà gia-cốp; hãy truyền ra trong giu-đa, nói rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
koji je naao milost pred bogom te molio da naðe boravite bogu jakovljevu.
là người được ơn trước mặt Ðức chúa trời, và xin ban một chỗ ở cho Ðức chúa trời của gia-cốp.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
njegovo srce prione za dinu, jakovljevu kæer, i on se u djevojku zaljubi. nastojao je pridobiti djevojèino srce.
tâm hồn chàng vấn-vít cùng Ði-na, con gái gia-cốp, thương mến con gái tơ đó, lấy lời ngon ngọt nói cùng nàng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
da, smilovat æe se jahve jakovu i opet izabrati izraela, dati mu da poèine u svojoj zemlji. pridruit æe im se doljak i prikljuèiti se domu jakovljevu.
thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a mojsije se popne k bogu. jahve ga zovne s brda pa mu rekne: "ovako kai domu jakovljevu, proglasi djeci izraelovoj:
môi-se bèn lên đến Ðức chúa trời, Ðức giê-hô-va ở trên núi gọi người mà phán rằng: ngươi hãy nói như vầy cho nhà gia-cốp, và tỏ điều nầy cho dân y-sơ-ra-ên:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nisam govorio u tajnosti, u zakutku mraène zemlje. nisam rekao potomstvu jakovljevu: 'traite me u pustoi.' ja, jahve, govorim pravo i navijetam èestito."
ta chẳng hề nói cách kín giấu, chẳng nói trong nơi của đất tối tăm. ta chẳng từng phán cùng dòng dõi gia-cốp rằng: các ngươi tìm ta là vô ích. ta, là Ðức giê-hô-va, phán sự công bình, truyền điều chơn thật.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています