検索ワード: jeruzalemu (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

jeruzalemu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

misli propovjednika, davidova sina, kralja u jeruzalemu.

ベトナム語

lời của người truyền đạo, con trai của Ða-vít, vua tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

blagoslovljen sa siona jahve koji prebiva u jeruzalemu!

ベトナム語

Ðáng từ si-ôn chúc tụng Ðức giê-hô-va, là Ðấng ngự tại giê-ru-sa-lem! ha-lê-lu-gia!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ja, propovjednik, bijah kralj nad izraelom u jeruzalemu.

ベトナム語

ta là người truyền đạo, đã làm vua y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

svetkovao se tada u jeruzalemu blagdan posveæenja. bila je zima.

ベトナム語

tại thành giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. bấy giờ là mùa đông;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

on zapali dom jahvin, kraljevski dvor i sve kuæe u jeruzalemu.

ベトナム語

người thiêu đốt đền thờ Ðức giê-hô-va, cung của vua, và mọi nhà trong thành giê-ru-sa-lem; thiêu đốt luôn các nhà của người sang trọng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a kraljevaše salomon u jeruzalemu nad svim izraelom èetrdeset godina.

ベトナム語

sa-lô-môn ở giê-ru-sa-lem cai trị trên cả y-sơ-ra-ên trong bốn mươi năm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

da se na sionu navijesti ime jahvino i njegova hvala u jeruzalemu

ベトナム語

trong lúc muôn dân nhóm lại với các nước, đặng hầu việc Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

roboam, stolujuæi u jeruzalemu, poèe dizati tvrde gradove po judeji.

ベトナム語

rô-bô-am ở tại giê-ru-sa-lem, xây các thành trong đất giu-đa làm nên đồn lũy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

abšalom provede dvije godine u jeruzalemu a da nije došao kralju na oèi.

ベトナム語

Áp-sa-lôm ở tại giê-ru-sa-lem trọn hai năm, không ra mắt vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i prorok jeremija poruèi sve ove rijeèi sidkiji, kralju judejskom u jeruzalemu,

ベトナム語

tiên tri giê-rê-mi bèn nói mọi lời ấy cùng sê-đê-kia, vua giu-đa, tại giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a u jeruzalemu su boravili Židovi, ljudi pobožni iz svakog naroda pod nebom.

ベトナム語

vả, bấy giờ có người giu-đa, kẻ mộ đạo, từ các dân thiên hạ đến, ở tại thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

bilo mu je dvadeset i pet godina kad se zakraljio. kraljevao je šesnaest godina u jeruzalemu.

ベトナム語

người được hai mươi lăm tuổi khi lên làm vua, và người cai trị mười sáu năm tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

bile su mu trideset i dvije godine kad se zakraljio, a kraljevao je osam godina u jeruzalemu.

ベトナム語

lúc lên ngôi, người đã được ba mươi hai tuổi; người cai trị tám năm tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a meribaal je boravio u jeruzalemu, jer je uvijek jeo za kraljevim stolom. bio je hrom na obje noge.

ベトナム語

mê-phi-bô-sết ở tại giê-ru-sa-lem, bởi vì ngươi ăn luôn chung bàn của vua. người bị què hai chơn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dok je boravio u jeruzalemu o blagdanu pashe, mnogi povjerovaše u njegovo ime promatrajuæi znamenja koja je èinio.

ベトナム語

Ðương lúc ngài ở thành giê-ru-sa-lem để giữ lễ vượt qua, có nhiều người thấy phép lạ ngài làm, thì tin danh ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"blagoslovljen neka je jahve, bog otaca naših, koji je nadahnuo srce kraljevo da proslavi dom jahvin u jeruzalemu

ベトナム語

e-xơ-ra bèn nói rằng: Ðáng ngợi khen thay giê-hô-va Ðức chúa trời tổ phụ chúng tôi, vì đã cảm lòng vua toan trang điểm đền thờ của Ðức giê-hô-va tại giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"dakle, život moj od najranije mladosti proveden u narodu mojem, u jeruzalemu, znaju svi Židovi.

ベトナム語

cách ăn nết ở của tôi từ lúc tuổi trẻ, nơi giữa bổn quốc tôi và tại thành giê-ru-sa-lem, thì mọi người giu-đa đều biết cả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

gle, gospod, jahve nad vojskama, oduzima jeruzalemu i judeji svaku potporu, pomoæ u kruhu i pomoæ u vodi,

ベトナム語

nầy, chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, sẽ cất lấy chói và gậy khỏi giê-ru-sa-lem và giu-đa, tức là cả bánh nó cậy và cả nước nó nhờ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ananija odgovori: "gospodine, od mnogih sam èuo o tom èovjeku kolika je zla tvojim svetima uèinio u jeruzalemu.

ベトナム語

a-na-nia thưa rằng: lạy chúa, tôi có nghe nhiều kẻ nói người nầy đã làm hại biết bao các đấng thánh của chúa trong thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i juda æe se boriti u jeruzalemu. tu æe se sakupiti bogatstva svih okolnih naroda: zlato, srebro, odjeæa u velikoj množini.

ベトナム語

giu-đa cũng được tranh chiến tại giê-ru-sa-lem, và những của cải của mọi nước chung quanh sẽ nhóm lại ở đó: vàng, bạc và những áo xống rất nhiều.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,776,144 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK