プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pjesma. psalam. sinova korahovih.
Ðức giê-hô-va là lớn, rất đáng được ngợi khen trong thành của Ðức chúa trời chúng ta, và tại trên núi thánh ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zborovoði. pouèna pjesma. sinova korahovih.
Ðức chúa trời ôi! linh hồn tôi mơ ước chúa, như con nai cái thèm khát khe nước.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zborovoði. po napjevu "tijesci". sinova korahovih.
hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân, nơi cư trú ngài đáng thương thay!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
zborovoði. sinova korahovih. po napjevu "djevice". pjesma.
Ðức chúa trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sinova korahovih. psalam. pjesma. zdanje svoje na svetim gorama
cái nền ngài đã đặt trên các núi thánh.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
potom leviti od kehatovih sinova i od korahovih sinova ustadoe i poèee hvaliti na sav glas jahvu, boga izraelova.
người lê-vi về dòng kê-hát và về dòng cô-rê đều đứng dậy cất tiếng lớn mà khen ngợi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zborovoði. po napjevu "ljiljani". sinova korahovih. pouèna pjesma. svadbena pjesma.
lòng tôi đầy tràn những lời tốt; tôi nói điều tôi vịnh cho vua; lưỡi tôi như ngòi viết của văn sĩ có tài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pjesma. psalam. sinova korahovih. zborovoði. po napjevu "bolest". za pjevanje. pouèna pjesma. ezrahijca hemana.
hỡi Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời về sự cứu rỗi tôi. ngày và đêm tôi kêu cầu trước mặt chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています