プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
u mene je bogatstvo i slava, postojano dobro i pravednost.
sự giàu có, sự tôn trọng, của cải bền lâu, và sự công bình, đều ở nơi ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nadamo li se pak onomu èega ne gledamo, postojano to ièekujemo.
song nếu chúng ta trông điều mình không thấy, ấy là chúng ta chờ đợi điều đó cách nhịn nhục.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
postojano je srce moje, boe, postojano je srce moje; pjevat æu i svirati.
hỡi sự vinh hiển ta, hãy tỉnh thức! hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"poðite i postojano u hramu navjeæujte narodu sve rijeèi ivota ovoga."
Ði đi, hãy chường mặt nơi đền thờ, mà rao giảng cho dân chúng mọi lời nầy của sự sống.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
utvrdit æu njegovo kraljevstvo zauvijek ako bude postojano vrio moje zapovijedi i moje zakone kao danas.'
nếu người bền lòng làm theo các điều răn và luật lệ ta như ngày nay, thì ta sẽ làm cho nước người được bền vững đời đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
svaki bi dan jednoduno i postojano hrlili u hram, u kuæama bi lomili kruh te u radosti i prostodunosti srca zajednièki uzimali hranu
ngày nào cũng vậy, cứ chăm chỉ đến đền thờ; còn ở nhà, thì bẻ bánh và dùng bữa chung với nhau cách vui vẻ thật thà,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
to izlai braæi i bit æe dobar posluitelj krista isusa, hranjen rijeèima vjere i dobroga nauka za kojim postojano ide.
con giải tỏ các việc đó cho anh em, thì con sẽ nên kẻ giúp việc ngay lành của Ðức chúa jêsus christ, được nuôi bởi các lời của đức tin và đạo lý lành mà con đã theo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zato i mi, okrueni tolikim oblakom svjedoka, odloimo svaki teret i grijeh koji nas sapinje te postojano trèimo u borbu koja je pred nama!
thế thì, vì chúng ta được nhiều người chứng kiến vây lấy như đám mây rất lớn, chúng ta cũng nên quăng hết gánh nặng và tội lỗi dễ vấn vương ta, lấy lòng nhịn nhục theo đòi cuộc chạy đua đã bày ra cho ta,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nisam vrijedan sve dobrote koju si tako postojano iskazivao svome sluzi. tÓa samo sam sa svojim tapom nekoæ preao ovaj jordan, a sad sam narastao u dva tabora.
vậy, cầu xin Ðức chúa trời giải cứu tôi khỏi tay Ê-sau, anh tôi, vì e người đến đánh tôi và đánh luôn mẹ với con nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tada kralj naredi da dovedu daniela i da ga bace u lavsku jamu. kralj reèe danielu: "bog tvoj, kome tako postojano slui, neka te izbavi."
người ta bèn đem đến một hòn đá chận nơi cửa hang, và vua đóng ấn mình cùng ấn các đại thần nữa, hầu cho không có điều gì thay đổi được về Ða-ni-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a ti se, boji èovjeèe, toga kloni! tei za pravednoæu, pobonoæu, vjerom, ljubavlju, postojanoæu, krotkoæu!
nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: