検索ワード: svjetlosti (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

svjetlosti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

hajde, dome jakovljev, u jahvinoj hodimo svjetlosti!

ベトナム語

hỡi nhà gia-cốp, hãy đến, chúng ta hãy bước đi trong sự sáng của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

plod je svjetlosti svaka dobrota, pravednost i istina -

ベトナム語

vì trái của sự sáng láng ở tại mọi điều nhơn từ, công bình và thành thật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i pipaju u tmini bez svjetlosti glavinjajuæi poput pijanaca.

ベトナム語

chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

hodi li tko noæu, spotièe se jer nema svjetlosti u njemu."

ベトナム語

nhưng nếu ai đi ban đêm, thì vấp, vì không có sự sáng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

mene je odveo i natjerao da hodam u tmini i bez svjetlosti.

ベトナム語

ngài đã dắt ta và khiến ta bước đi trong tối tăm, chẳng bước đi trong sáng láng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i on æe doæi u skup otaca svojih, gdje svjetlosti više vidjeti neæe.

ベトナム語

người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

on mi je dušu spasio od jame i život mi se veseli svjetlosti.'

ベトナム語

Ðức chúa trời có giải cứu linh hồn tôi khỏi sa xuống hầm, và sự sống tôi sẽ thấy ánh sáng."

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

k tvojoj svjetlosti koraèaju narodi, i kraljevi k istoku tvoga sjaja.

ベトナム語

các dân tộc sẽ được nơi sự sáng ngươi, các vua sẽ đến nơi sự chói sáng đã mọc lên trên ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

s radošæu zahvaljujuæi ocu koji vas osposobi za dioništvo u baštini svetih u svjetlosti.

ベトナム語

hãy tạ ơn Ðức chúa cha, ngài đã khiến anh em có thể dự phần cơ nghiệp của các thánh trong sự sáng láng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

iz svjetlosti njega u tminu tjeraju, izagnat' ga hoæe iz kruga zemaljskog.

ベトナム語

hắn bị xô đuổi khỏi ánh sáng mà vào tối tăm, và người ta khu trục nó khỏi thế gian.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

narodi æe hoditi u svjetlosti njegovoj, a kraljevi zemaljski u nj donositi slavu svoju.

ベトナム語

các dân sẽ đi giữa sự sáng thành đó và các vua trên đất sẽ đem vinh hiển mình vào đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kako od sjaja one svjetlosti obnevidjeh, pratioci me povedoše za ruku te stigoh u damask."

ベトナム語

bởi cớ sự chói lói của ánh sáng đó, thì tôi chẳng thấy được, nên những kẻ cùng đi nắm tay dắt tôi đến thành Ða-mách.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

a tko èini istinu, dolazi k svjetlosti nek bude bjelodano da su djela njegova u bogu uèinjena."

ベトナム語

nhưng kẻ nào làm theo lẽ thật thì đến cùng sự sáng, hầu cho các việc của mình được bày tỏ ra, vì đã làm trong Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

dok imate svjetlost, vjerujte u svjetlost da budete sinovi svjetlosti!" to isus doreèe, a onda ode i sakri se od njih.

ベトナム語

các ngươi đương có sự sáng, hãy tin sự sáng, hầu cho trở nên con cái của sự sáng. Ðức chúa jêsus phán như vậy, rồi đi, và ẩn mình cách xa họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"i pohvali gospodar nepoštenog upravitelja što snalažljivo postupi jer sinovi su ovoga svijeta snalažljiviji prema svojima od sinova svjetlosti."

ベトナム語

chủ bèn khen quản gia bất nghĩa ấy về việc người đã làm khôn khéo như vậy. vì con đời nầy trong việc thông công với người đồng đời mình thì khôn khéo hơn con sáng láng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ako u svjetlosti hodimo, kao što je on u svjetlosti, imamo zajedništvo jedni s drugima i krv isusa, sina njegova, èisti nas od svakoga grijeha.

ベトナム語

nhưng, nếu chúng ta đi trong sự sáng cũng như chính mình ngài ở trong sự sáng, thì chúng ta giao thông cùng nhau; và huyết của Ðức chúa jêsus, con ngài, làm sạch mọi tội chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

jao onima koji zlo dobrom nazivaju, a dobro zlom, koji od tame svjetlost prave, a od svjetlosti tamu, koji gorko slatkim èine, a slatko gorkim!

ベトナム語

khốn thay cho kẻ gọi dữ là lành, gọi lành là dữ; lấy tối làm sáng, lấy sáng làm tối; vậy chi cay trở cho là ngọt, vật chi ngọt trở cho là cay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

stog' se pravo od nas udaljilo, zato pravda ne dopire do nas. nadasmo se svjetlosti, a ono tama; i vidjelu, a ono u tmini hodimo.

ベトナム語

vậy nên sự công bình đã cách xa chúng ta, sự nhơn nghĩa cũng không theo kịp chúng ta. chúng ta trông mong sự sáng, mà sự tối tăm đây nầy, trông mong sự sáng láng, mà đi trong u ám.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tvoji æe mrtvi oživjeti, uskrsnut æe tijela. probudite se i klièite, stanovnici praha! jer rosa je tvoja - rosa svjetlosti, i zemlja æe sjene na svijet dati.

ベトナム語

những kẻ chết của ngài sẽ sống, những xác chết của tôi đều chổi dậy! hỡi kẻ ở trong bụi đất, hãy thức dậy, hãy hát! vì hột móc của ngài như hột móc lúc hừng đông, đất sẽ buông các âm hồn ra khỏi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"tko god se od vas jahve boji, nek' posluša glas sluge njegova! tko u tmini hodi, bez traèka svjetlosti, nek' se uzda u ime jahvino, nek' se na boga svog osloni.

ベトナム語

trong vòng các ngươi nào có ai kính sợ Ðức giê-hô-va, và nghe tiếng của tôi tớ ngài? kẻ nào đi trong tối tăm và không có sự sáng thì hãy trông cậy danh Ðức chúa trời mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,400,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK