プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no abandonarán su casa.
họ sẽ không từ bỏ quê hương của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿lo abandonarán... pacíficamente?
thì các ông sẽ đi trong thanh bình chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nunca abandonarán el Árbolcasa.
họ sẽ không bao giờ rời bỏ cây thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si haces esto, los karstark te abandonarán.
nếu chàng làm thế, nhà karstark sẽ rời bỏ chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
antes de que se dé cuenta, nos abandonarán aquí.
họ sẽ bỏ rơi mình lại đây trước khi cô hiểu ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mira bien, estos bolígrafos ya no me abandonarán nunca.
nhìn nè, lúc nào tao cũng đem theo mấy cây viết này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
primero abandonarán los comandantes agarren los documentos clasificados y quemen el resto.
anh không quan tâm em nghĩ gì, em phải về nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a cambio de mi generosidad los insurgentes abandonarán el serapeo y la biblioteca inmediatamente permitiendo que los cristianos entren y hagan uso de las instalaciones...
Để đáp lại sự hào phóng của ta, quân nổi loạn sẽ phải rời bỏ đền serapeum và thư viện ngay lập tức để cho những người thiên chúa vào và sắp xếp lại sinh cơ theo cách mà họ thấy phù hợp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hice que todos me abandonaran.
tôi đuổi mọi người đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: