検索ワード: abandonarán (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

abandonarán

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no abandonarán su casa.

ベトナム語

họ sẽ không từ bỏ quê hương của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿lo abandonarán... pacíficamente?

ベトナム語

thì các ông sẽ đi trong thanh bình chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nunca abandonarán el Árbolcasa.

ベトナム語

họ sẽ không bao giờ rời bỏ cây thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si haces esto, los karstark te abandonarán.

ベトナム語

nếu chàng làm thế, nhà karstark sẽ rời bỏ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

antes de que se dé cuenta, nos abandonarán aquí.

ベトナム語

họ sẽ bỏ rơi mình lại đây trước khi cô hiểu ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mira bien, estos bolígrafos ya no me abandonarán nunca.

ベトナム語

nhìn nè, lúc nào tao cũng đem theo mấy cây viết này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

primero abandonarán los comandantes agarren los documentos clasificados y quemen el resto.

ベトナム語

anh không quan tâm em nghĩ gì, em phải về nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a cambio de mi generosidad los insurgentes abandonarán el serapeo y la biblioteca inmediatamente permitiendo que los cristianos entren y hagan uso de las instalaciones...

ベトナム語

Để đáp lại sự hào phóng của ta, quân nổi loạn sẽ phải rời bỏ đền serapeum và thư viện ngay lập tức để cho những người thiên chúa vào và sắp xếp lại sinh cơ theo cách mà họ thấy phù hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hice que todos me abandonaran.

ベトナム語

tôi đuổi mọi người đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,356,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK