プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no te abandonaré.
anh sẽ không bỏ lại em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no los abandonaré.
- mẹ sẽ không bỏ họ lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡no lo abandonaré!
- tôi không bỏ hắn được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abandonaré mi aprendizaje.
anh sẽ quay về nói chuyện với yubaba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no abandonaré el barco.
tôi sẽ không bỏ chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- entonces abandonaré xianyang
còn ta sẽ đi ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no abandonaré a mi amigo!
con sẽ không bỏ rơi bạn con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sr. fogg, jamás lo abandonaré.
- Ông fogg, tôi sẽ không bỏ rơi ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no los abandonaré. moriremos juntos.
tướng quân không thể bỏ rơi thuộc hạ, có chết thì cùng chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿crees que te abandonaré ahora?
chàng nghĩ giờ em có thể bỏ rơi chàng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no abandonaré mi puesto, sr. hadley.
tôi sẽ giữ vị trí của mình, ngài hadley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cree que abandonaré cuando estamos tan cerca?
Ông tưởng là tôi chịu bỏ khi đã tới gần vậy sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"abandonar la ciudad". ¡vaya!
"biến khỏi nơi này." trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています