検索ワード: abandonaré (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

abandonaré

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no te abandonaré.

ベトナム語

anh sẽ không bỏ lại em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no los abandonaré.

ベトナム語

- mẹ sẽ không bỏ họ lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡no lo abandonaré!

ベトナム語

- tôi không bỏ hắn được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

abandonaré mi aprendizaje.

ベトナム語

anh sẽ quay về nói chuyện với yubaba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no abandonaré el barco.

ベトナム語

tôi sẽ không bỏ chạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- entonces abandonaré xianyang

ベトナム語

còn ta sẽ đi ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡no abandonaré a mi amigo!

ベトナム語

con sẽ không bỏ rơi bạn con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- sr. fogg, jamás lo abandonaré.

ベトナム語

- Ông fogg, tôi sẽ không bỏ rơi ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no los abandonaré. moriremos juntos.

ベトナム語

tướng quân không thể bỏ rơi thuộc hạ, có chết thì cùng chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿crees que te abandonaré ahora?

ベトナム語

chàng nghĩ giờ em có thể bỏ rơi chàng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no abandonaré mi puesto, sr. hadley.

ベトナム語

tôi sẽ giữ vị trí của mình, ngài hadley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cree que abandonaré cuando estamos tan cerca?

ベトナム語

Ông tưởng là tôi chịu bỏ khi đã tới gần vậy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"abandonar la ciudad". ¡vaya!

ベトナム語

"biến khỏi nơi này." trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,599,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK