プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
déjeme acompañarle mañana.
ngày mai hãy để tôi đi với ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
maestro, déjeme acompañarle.
hãy cho con theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- déjeme acompañarle afuera.
- Để tôi tiễn ông. - không, không cần đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿puedo acompañarle yo, mi amado jefe?
- tôi theo ông nghe, trung sĩ thân mến?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deberían acompañarle cuatro o cinco hombres más.
sẽ có bốn hay năm tên đi chung với hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿puedo acompañarle a la estación, amado jefe?
- tôi tới nhà ga với sếp nghe? - không. - và tôi nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, claro... puede acompañarle en su habitación todo el tiempo que lo desee.
tất nhiên, bà có thể ở trong phòng với ông ấy lúc nào cũng được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kit me acusaba de acompañarle por dar una vuelta y a veces deseaba que se cayera al río para verle ahogarse.
kit buộc tội tôi là chỉ muốn đi dạo cho vui trong khi thình thoảng tôi ước gì ảnh té xuống sông và chết chìm để cho tôi xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos arqueólogos sugieren que varios de sus sirvientes, mujeres y consortes fueron sacrificados, y sus cuerpos se colocaron dentro para acompañarle a la otra vida.
một số nhà khảo cổ cho rằng một vài đầy tớ, vợ của ông ta đã bị hiến tế, và xác họ đặt bên trong để đồng hành với ông sang thế giới bên kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a ver si puedo acompañarlo.
Để xem tôi có đưa ông qua chỗ tiếp tân được không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: