プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quedan advertidos.
chúng tôi đã cảnh báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ya están advertidos.
các người đã được cảnh báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- permanecer sin ser advertidos, claro.
tiếp tục làm cho bọn kia không thể lần ra ta, dĩ nhiên là thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y ser advertidos de nuestros fracasos.
và là những lời cảnh báo cho những lỗi lầm của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sus sacrificios serán advertidos, pero no dichos.
sự hi sinh của họ là thầm lặng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
serán advertidos, si no es que ya lo han sido.
thì chúng sẽ được cảnh báo, dù chúng có sẵn sàng hay không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kilo 5 alfa a todas las señales de llamada. están advertidos.
kilo 5 alpha, hãy cẩn thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero advertidos por revelación en sueños que no volviesen a herodes, regresaron a su país por otro camino
kế đó, trong giấc chiêm bao, mấy thầy được Ðức chúa trời mách bảo đừng trở lại nơi vua hê-rốt; nên họ đi đường khác mà về xứ mình.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
para la autoridad militar correcta, llamo la atención de los comandantes por los recientes cambios advertidos ... en la actitud hacia la lucha del soldado vassili zaitsev.
kính chuyển các cấp có liên quan, tôi kêu gọi sự quan tâm của bộ tổng tư lệnh đến những thay đổi trong thái độ chiến đấu... của vassili zaitsev.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"en sierra leona, la revolución esta reclutando gente para reforzas su revolución, el ministro del interior, ha expresado confianza en que el gobierno trate el tema con cuidado, todos los extranjeros han sido advertidos que dejen el país y también se están llevando a cabo muchas matanzas...
theo những thông tin gần đây số lượng bị bắt giữ ngày càng trở nên đông hơn. chính phủ đang mở một cuộc càng quét để tiêu diệt triệt để những kẻ tìm kim cương. tất cả những kẻ là đàn ông đều là diện tình nghi trong vụ việc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています