検索ワード: agradecerán (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

agradecerán

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo agradecerán.

ベトナム語

họ sẽ cảm kích về chuyện ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mis partidarios lo agradecerán, mucho.

ベトナム語

những người ủng hộ phía sau lưng tôi sẽ rất thích! thích rất nhiều đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

seguro que agradecerán refrescarse un poco.

ベトナム語

chắc hai người cũng muốn tắm rửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los hermanos grimm les agradecerán su amabilidad.

ベトナム語

anh em nhà grimm cảm ơn vì sự tử tế của các vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y con el tiempo, agradecerán la bondad que se les brindó.

ベトナム語

và các ngươi sẽ biết ơn vì lòng tốt dành cho các ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me lo agradecerán. ¡el mundo entero dirá que hice bien en librarle de un despreciable gitano!

ベトナム語

cả thế giới sẽ nói tao làm đúng vì đã giải thoát họ khỏi thằng ăn xin đồi bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,789,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK