検索ワード: ansiosamente (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

ansiosamente

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo espero ansiosamente.

ベトナム語

anh đang háo hức lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aventureros esperando ansiosamente.

ベトナム語

bọn nhập cư phương bắc kiếm chác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hemos esperado ansiosamente vuestro regreso, mi señor.

ベトナム語

chúng tôi mong chờ ngài rất nhiều, chủ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no destruirá una noche que baltimore espera ansiosamente cada año.

ベトナム語

anh sẽ không để hỏng buổi tối mà người baltimore đã trông đợi hàng năm chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

todos esperaban ansiosamente para ver si un par de muertos emergían del otro lado.

ベトナム語

nghĩtất cả mọi người có phải chết ở đó không? nó giống như hoàn cảnh hiện nay của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el primer día que llegasteis, pregunté si alguno era carpintero, ¡y levantasteis la mano ansiosamente!

ベトナム語

ngày đầu tiên cậu đến đây, tôi đã hỏi ai là thợ mộc, và cậu rất nóng lòng muốn giơ tay lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nuestro líder, el maestro shen se mantuvo con su esposa durante esa tortuosa labor. ansiosamente esperando la llegada de su magnífico hijo.

ベトナム語

thủ lãnh của chúng tôi, sư phụ shen, đã đứng cạnh phu nhân trong suốt lúc sinh nở này, lo lắng chờ đợi sự ra đời của đứa bé tuyệt vời của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,548,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK