プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lo espero ansiosamente.
anh đang háo hức lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aventureros esperando ansiosamente.
bọn nhập cư phương bắc kiếm chác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hemos esperado ansiosamente vuestro regreso, mi señor.
chúng tôi mong chờ ngài rất nhiều, chủ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no destruirá una noche que baltimore espera ansiosamente cada año.
anh sẽ không để hỏng buổi tối mà người baltimore đã trông đợi hàng năm chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
todos esperaban ansiosamente para ver si un par de muertos emergían del otro lado.
nghĩtất cả mọi người có phải chết ở đó không? nó giống như hoàn cảnh hiện nay của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el primer día que llegasteis, pregunté si alguno era carpintero, ¡y levantasteis la mano ansiosamente!
ngày đầu tiên cậu đến đây, tôi đã hỏi ai là thợ mộc, và cậu rất nóng lòng muốn giơ tay lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuestro líder, el maestro shen se mantuvo con su esposa durante esa tortuosa labor. ansiosamente esperando la llegada de su magnífico hijo.
thủ lãnh của chúng tôi, sư phụ shen, đã đứng cạnh phu nhân trong suốt lúc sinh nở này, lo lắng chờ đợi sự ra đời của đứa bé tuyệt vời của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: